#1 THỪA KẾ THEO PHÁP LUẬT

Thừa kế theo pháp luật là gì?
Thừa kế theo pháp luật là việc chuyển giao tài sản của người đã mất (người để lại di sản) cho những người còn sống theo quy định của pháp luật. Khi một người qua đời mà không để lại di chúc, tài sản của họ sẽ được phân chia cho những người có quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc nuôi dưỡng theo một thứ tự nhất định, được gọi là hàng thừa kế.
Thừa kế theo pháp luật là hình thức thừa kế được áp dụng khi người để lại di sản không có di chúc, hoặc khi di chúc không hợp pháp, hoặc có một phần tài sản không được đề cập đến trong di chúc. Việc phân chia di sản trong trường hợp này sẽ tuân theo các quy định của pháp luật hiện hành.
Đặc điểm của thừa kế theo pháp luật:
- Tự động xảy ra: Khi người để lại di sản qua đời mà không có di chúc, việc thừa kế sẽ tự động diễn ra theo quy định của pháp luật.
- Theo hàng thừa kế: Pháp luật quy định rõ ràng các hàng thừa kế, từ hàng gần đến hàng xa. Những người thuộc hàng thừa kế gần sẽ được ưu tiên nhận di sản trước.
- Điều kiện thừa kế: Để được thừa kế, người thừa kế phải đáp ứng các điều kiện do pháp luật quy định, như không bị tước quyền thừa kế, không từ chối thừa kế, v.v.
- Trình tự thừa kế: Pháp luật quy định trình tự thừa kế cụ thể, xác định rõ ai được thừa kế trước, ai được thừa kế sau.
Ai là người thừa kế theo pháp luật?
- Vợ/chồng: Là người thừa kế hạng nhất.
- Cha mẹ, con đẻ, con nuôi: Là người thừa kế hạng nhất.
- Ông bà, cháu nội, cháu ngoại: Là người thừa kế hạng hai.
- Anh chị em ruột: Là người thừa kế hạng ba.
- Cháu ruột: Là người thừa kế hạng bốn.
Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế theo pháp luật:
- Quyền:
- Quyền được nhận phần di sản theo quy định của pháp luật.
- Quyền từ chối thừa kế.
- Quyền yêu cầu chia di sản.
- Nghĩa vụ:
- Nghĩa vụ bảo quản di sản.
- Nghĩa vụ trả nợ cho người chết.
Thủ tục thừa kế theo pháp luật:

Để thực hiện việc thừa kế theo pháp luật, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục sau:
- Xác định người thừa kế: Xác định rõ ai là những người có quyền thừa kế theo pháp luật.
- Làm thủ tục khai tử: Làm thủ tục khai tử cho người đã mất.
- Xin cấp Giấy chứng tử: Xin cấp Giấy chứng tử để chứng minh người đã mất.
- Làm thủ tục khai báo di sản: Khai báo về tài sản của người đã mất tại cơ quan có thẩm quyền.
- Làm thủ tục đăng ký thừa kế: Đăng ký thừa kế tại cơ quan có thẩm quyền để được cấp Giấy chứng nhận thừa kế.
Lưu ý: Thủ tục thừa kế theo pháp luật có thể phức tạp và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để đảm bảo quyền lợi của mình, người thừa kế nên tham khảo ý kiến của luật sư.
Thủ tục thừa kế theo pháp luật tại Việt Nam được thực hiện khi người để lại di sản không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, và việc phân chia di sản sẽ được tiến hành theo các quy định của pháp luật. Dưới đây là các bước chính trong thủ tục thừa kế theo pháp luật:
1. Xác định di sản thừa kế
- Di sản thừa kế: Bao gồm toàn bộ tài sản, quyền tài sản, và nghĩa vụ tài sản mà người để lại di sản sở hữu vào thời điểm qua đời. Di sản có thể bao gồm bất động sản (như nhà, đất) và động sản (như tiền, cổ phiếu, ô tô).
2. Xác định hàng thừa kế
- Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ hoặc chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
- Hàng thừa kế thứ hai: Ông bà nội, ngoại; anh chị em ruột; cháu ruột (con của anh chị em ruột).
- Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, ngoại; bác, chú, cậu, cô, dì ruột; cháu ruột (con của bác, chú, cậu, cô, dì); chắt ruột.
Chỉ khi không còn ai thuộc hàng thừa kế trước mới xét đến hàng thừa kế tiếp theo.
3. Chuẩn bị hồ sơ khai nhận thừa kế
- Giấy chứng tử: Giấy chứng tử của người để lại di sản.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: Giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, giấy tờ nhận nuôi hoặc các giấy tờ khác chứng minh quan hệ với người để lại di sản.
- Giấy tờ về tài sản: Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất (sổ đỏ), giấy đăng ký xe, tài khoản ngân hàng, hoặc các giấy tờ khác liên quan đến tài sản của người để lại di sản.
- Các giấy tờ khác (nếu có): Các giấy tờ, chứng cứ khác liên quan đến quyền và nghĩa vụ tài sản của người để lại di sản.
4. Lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế
- Thỏa thuận phân chia di sản: Các đồng thừa kế có thể tự thỏa thuận về việc phân chia di sản thừa kế. Văn bản thỏa thuận này cần được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường hoặc tại tổ chức hành nghề công chứng.
5. Thực hiện thủ tục công chứng
- Công chứng văn bản thỏa thuận: Các đồng thừa kế mang hồ sơ và văn bản thỏa thuận đến văn phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã/phường để công chứng. Công chứng viên sẽ xác nhận tính hợp pháp của văn bản thỏa thuận và các giấy tờ liên quan.
- Công chứng khai nhận thừa kế: Nếu các bên không thỏa thuận được về việc phân chia, một trong các đồng thừa kế có thể yêu cầu công chứng viên lập biên bản khai nhận thừa kế theo pháp luật.
6. Khai nhận và phân chia di sản tại cơ quan nhà nước
- Đăng ký quyền sở hữu tài sản: Sau khi văn bản thỏa thuận được công chứng, các đồng thừa kế tiến hành thủ tục đăng ký quyền sở hữu đối với tài sản thừa kế (chuyển tên trên sổ đỏ, đăng ký xe, tài khoản ngân hàng,…).
- Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Nếu di sản thừa kế là bất động sản, các đồng thừa kế phải thực hiện thủ tục sang tên tại Văn phòng Đăng ký đất đai.
7. Nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính
- Nghĩa vụ tài chính: Trước khi nhận tài sản thừa kế, các đồng thừa kế phải nộp thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ (nếu có). Có một số trường hợp được miễn thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ.
8. Giải quyết tranh chấp (nếu có)
- Tranh chấp thừa kế: Nếu có tranh chấp giữa các đồng thừa kế về quyền sở hữu hoặc phân chia tài sản, các bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết theo thủ tục tố tụng dân sự.
Lưu ý
- Thời hiệu khởi kiện: Thời hiệu khởi kiện yêu cầu chia di sản thừa kế theo pháp luật là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản kể từ thời điểm mở thừa kế.
- Vai trò của luật sư: Nên tham khảo ý kiến của luật sư chuyên về thừa kế để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh những rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện thủ tục.
Các trường hợp áp dụng thừa kế theo pháp luật:
- Người để lại di sản không có di chúc.
- Di chúc không hợp pháp: Di chúc có thể không hợp pháp vì nhiều lý do, như không tuân thủ hình thức pháp luật yêu cầu, người lập di chúc không có năng lực hành vi dân sự, hoặc di chúc bị ép buộc, gian lận.
- Di chúc không đề cập đến toàn bộ tài sản: Nếu di chúc chỉ đề cập đến một phần tài sản, phần tài sản còn lại sẽ được chia theo quy định của pháp luật.
- Người thừa kế theo di chúc không còn sống vào thời điểm mở thừa kế.
- Người được thừa kế theo di chúc từ chối nhận di sản.
Nguyên tắc phân chia thừa kế theo pháp luật:
Việc phân chia tài sản thừa kế theo pháp luật được thực hiện theo các hàng thừa kế. Mỗi hàng thừa kế bao gồm những người có quyền nhận tài sản theo thứ tự ưu tiên. Những người cùng hàng thừa kế sẽ được chia đều phần di sản.
Các hàng thừa kế:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ hoặc chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
- Hàng thừa kế thứ hai: Bao gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người để lại di sản; cháu ruột của người để lại di sản mà người này là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
- Hàng thừa kế thứ ba: Bao gồm cụ nội, cụ ngoại của người để lại di sản; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người để lại di sản; cháu ruột mà người để lại di sản là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột mà người để lại di sản là cụ nội, cụ ngoại.
Các nguyên tắc bổ sung:
- Hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước.
- Thừa kế thế vị: Nếu một người thừa kế đã chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, con của người này sẽ được hưởng phần thừa kế mà cha mẹ của họ lẽ ra được hưởng, gọi là thừa kế thế vị.
Thực hiện thừa kế theo pháp luật:
Khi áp dụng thừa kế theo pháp luật, những người thừa kế phải xác định được các quyền và nghĩa vụ liên quan đến di sản. Nếu không thỏa thuận được, họ có thể yêu cầu Tòa án giải quyết.
Giải quyết Tranh chấp thừa kế

Giải quyết tranh chấp thừa kế theo pháp luật là quá trình phân định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến di sản của người đã qua đời mà không để lại di chúc hoặc khi di chúc không hợp pháp. Quy trình này có thể được thực hiện thông qua các bước sau:
1. Hòa giải tại gia đình hoặc tại cơ sở:
- Hòa giải nội bộ gia đình: Trước tiên, các bên liên quan nên cố gắng thương lượng và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình trong nội bộ gia đình. Nếu đạt được thỏa thuận, các bên có thể lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản và không cần phải đưa vụ việc ra Tòa án.
- Hòa giải tại cơ sở: Nếu hòa giải trong gia đình không thành công, các bên có thể nhờ đến sự can thiệp của cơ quan hoặc tổ chức tại cơ sở như Ủy ban nhân dân xã, phường, hoặc tổ hòa giải để tiến hành hòa giải.
2. Khởi kiện tại Tòa án:
Nếu hòa giải không thành công, các bên có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết tranh chấp.
3. Chuẩn bị và nộp đơn khởi kiện:
- Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện: Hồ sơ khởi kiện bao gồm đơn khởi kiện, các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (như giấy khai sinh, giấy chứng tử), giấy tờ liên quan đến tài sản tranh chấp (như sổ đỏ, hợp đồng mua bán), và các chứng cứ khác liên quan.
- Nộp đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện cùng với các tài liệu liên quan được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có tài sản tranh chấp hoặc nơi bị đơn cư trú.
4. Quá trình thụ lý vụ án:
- Sau khi nhận hồ sơ, Tòa án sẽ xem xét tính hợp lệ của đơn khởi kiện. Nếu đơn khởi kiện hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và yêu cầu người khởi kiện nộp tạm ứng án phí.
- Tòa án sẽ gửi thông báo thụ lý vụ án đến các bên liên quan, yêu cầu họ cung cấp thêm chứng cứ và chuẩn bị cho quá trình xét xử.
5. Hòa giải tại Tòa án:
- Tiến hành hòa giải: Trước khi đưa vụ án ra xét xử, Tòa án sẽ tổ chức buổi hòa giải để các bên có thể tự thỏa thuận với nhau. Nếu hòa giải thành công, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận giữa các bên.
- Nếu hòa giải không thành công: Tòa án sẽ tiến hành xét xử theo thủ tục tố tụng.
6. Xét xử sơ thẩm:
- Tại phiên tòa sơ thẩm, các bên sẽ trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ, và tranh luận trước Hội đồng xét xử. Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định pháp luật để phân chia di sản thừa kế theo các hàng thừa kế.
- Ra phán quyết: Sau khi xem xét, Tòa án sẽ ra bản án hoặc quyết định cuối cùng về việc phân chia tài sản thừa kế.
7. Thi hành án:
- Sau khi có phán quyết, nếu không có bên nào kháng cáo, bản án sẽ có hiệu lực thi hành. Nếu bên thua kiện không tự nguyện thi hành, người thắng kiện có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện cưỡng chế thi hành.
8. Kháng cáo (nếu có):
- Nếu không đồng ý với phán quyết của Tòa án cấp sơ thẩm, các bên có quyền kháng cáo lên Tòa án cấp cao hơn (Tòa án nhân dân cấp tỉnh) để yêu cầu xét xử lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm.
Lưu ý khi giải quyết tranh chấp thừa kế theo pháp luật:
- Thời hiệu khởi kiện: Thời hiệu khởi kiện tranh chấp thừa kế là 30 năm đối với bất động sản kể từ thời điểm mở thừa kế, và 10 năm đối với động sản.
- Vai trò của luật sư: Nên có sự hỗ trợ của luật sư chuyên về thừa kế để đảm bảo quyền lợi và tránh các sai sót trong quá trình tố tụng.
LIÊN HỆ:
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ TƯ VẤN THỪA KẾ

dịch vụ luật sư tư vấn thừa kế
hotline 0922 822 466
luật sư Nguyễn Văn Phú