Tội trộm cắp tài sản Điều 173 BLHS

Trộm cắp tài sản là gì?
Trộm cắp tài sản là hành vi lén lút lấy cắp tài sản của người khác mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu. Người thực hiện hành vi này thường có mục đích chiếm đoạt tài sản đó để phục vụ cho lợi ích cá nhân.
Các đặc điểm chính của tội trộm cắp:
- Lén lút: Người phạm tội thường chọn thời điểm và địa điểm thích hợp để thực hiện hành vi một cách kín đáo, tránh sự phát hiện của người khác.
- Không được sự đồng ý: Hành vi trộm cắp diễn ra trái phép, không có sự cho phép của chủ sở hữu tài sản.
- Mục đích chiếm đoạt: Người phạm tội có ý định chiếm giữ tài sản đó làm của riêng.
Các hình thức trộm cắp thường gặp:
- Trộm cắp tài sản cá nhân: Ví dụ: trộm ví, điện thoại, trang sức…
- Trộm cắp tài sản trong nhà ở: Trộm đồ đạc trong nhà khi chủ nhà vắng mặt.
- Trộm cắp tài sản tại nơi công cộng: Trộm đồ trong siêu thị, chợ, xe bus…
Hậu quả của việc trộm cắp:
- Đối với người bị hại: Gây thiệt hại về tài sản, ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt.
- Đối với xã hội: Làm mất lòng tin giữa các cá nhân, gây mất an ninh trật tự.
- Đối với người phạm tội: Phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tù hoặc phạt tiền.
Cách phòng tránh:
- Lắp đặt hệ thống an ninh: Cài đặt camera, chuông báo động…
- Giữ gìn tài sản cẩn thận: Không để tài sản ở những nơi dễ bị kẻ trộm lợi dụng.
- Tăng cường cảnh giác: Luôn chú ý đến xung quanh, đặc biệt khi ở nơi đông người.
Nếu bạn phát hiện hoặc là nạn nhân của hành vi trộm cắp, hãy báo ngay cho cơ quan công an để được hỗ trợ.
Điều 173. Tội trộm cắp tài sản
1. Người nào trộm cắp tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
b) Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;
đ) Tài sản là di vật, cổ vật.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm;
đ) Hành hung để tẩu thoát;
e) Tài sản là bảo vật quốc gia;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Phân tích cấu thành tội phạm tội trộm cắp tài sản

Tội trộm cắp tài sản được quy định tại Điều 173 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép nhằm mục đích tư lợi. Để xác định tội trộm cắp tài sản, cần phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm sau:
1. Khách thể của tội phạm
- Khách thể của tội trộm cắp tài sản là quyền sở hữu tài sản của người khác. Tài sản bao gồm các vật chất có thể trị giá bằng tiền, có thể là động sản hoặc bất động sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
- Hành vi trộm cắp trực tiếp xâm phạm đến quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản của chủ sở hữu.
2. Mặt khách quan của tội phạm
- Hành vi phạm tội: Hành vi trộm cắp tài sản là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách lén lút, tức là người phạm tội thực hiện hành vi một cách bí mật, không cho chủ sở hữu biết. Hành vi này thường diễn ra trong tình trạng không có sự chứng kiến hoặc biết đến của chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản.
- Hậu quả: Hành vi trộm cắp phải gây thiệt hại thực tế về tài sản cho người bị hại. Thiệt hại được xác định là giá trị của tài sản bị chiếm đoạt. Cụ thể:
- Hành vi chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên thì cấu thành tội phạm.
- Nếu tài sản có giá trị dưới 2 triệu đồng, người phạm tội vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Đã bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm.
- Đã bị kết án về tội này hoặc các tội liên quan đến chiếm đoạt tài sản mà chưa được xóa án tích.
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
- Tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
3. Chủ thể của tội phạm
- Chủ thể của tội phạm là người từ 16 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự nếu hành vi trộm cắp gây hậu quả nghiêm trọng, tức chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đồng trở lên.
4. Mặt chủ quan của tội phạm
- Lỗi cố ý: Tội trộm cắp tài sản được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép nhưng vẫn thực hiện để tư lợi.
- Mục đích: Mục đích của người phạm tội là chiếm đoạt tài sản để phục vụ lợi ích cá nhân hoặc mục đích khác mà họ mong muốn.
5. Hình phạt đối với tội trộm cắp tài sản
Điều 173 Bộ luật Hình sự quy định các khung hình phạt cho tội trộm cắp tài sản như sau:
- Khung hình phạt cơ bản:
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu giá trị tài sản chiếm đoạt từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc các trường hợp pháp luật quy định (như đã nêu ở trên).
- Khung hình phạt tăng nặng:
- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
- Có tính chất chuyên nghiệp (nghĩa là người phạm tội thực hiện hành vi trộm cắp một cách có hệ thống, liên tục và coi đó là nguồn thu nhập chính).
- Chiếm đoạt tài sản thuộc bảo vật quốc gia.
- Tái phạm nguy hiểm.
- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Khung hình phạt nặng hơn:
- Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu tài sản bị chiếm đoạt có giá trị từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng, hoặc trộm cắp tài sản gây hậu quả nghiêm trọng khác.
- Khung hình phạt cao nhất:
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu tài sản bị chiếm đoạt có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên, hoặc trộm cắp tài sản gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 5 triệu đến 50 triệu đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm.
6. Một số ví dụ thực tiễn
- Ví dụ 1: A lén lút lấy trộm điện thoại của B trị giá 5 triệu đồng trong lúc B không để ý. Hành vi của A cấu thành tội trộm cắp tài sản và có thể bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Ví dụ 2: C lợi dụng lúc gia đình D đi vắng, đã đột nhập vào nhà D và lấy trộm số tiền mặt 100 triệu đồng. Hành vi của C cấu thành tội trộm cắp tài sản và có thể bị phạt tù từ 02 đến 07 năm.
Kết luận
Tội trộm cắp tài sản là hành vi phạm tội nghiêm trọng, xâm phạm đến quyền sở hữu hợp pháp của người khác. Pháp luật quy định các mức hình phạt nghiêm khắc, tùy theo mức độ thiệt hại và hành vi phạm tội cụ thể, để bảo vệ quyền lợi tài sản của cá nhân, tổ chức, đồng thời duy trì trật tự xã hội.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo

Dịch vụ luật sư chuyên về hình sự là dịch vụ pháp lý do các luật sư có chuyên môn sâu về luật hình sự cung cấp, nhằm hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng trong các vụ án hình sự. Luật sư hình sự đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hình sự.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những dịch vụ quan trọng của các công ty luật, hỗ trợ người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của luật sư GIỎI bào chữa giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo và đảm bảo một phiên tòa công bằng, đúng quy định pháp luật. Dưới đây là chi tiết về dịch vụ này:
1. Vai trò của luật sư bào chữa
- Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ giải thích cho bị can, bị cáo về quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các bước trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư có nhiệm vụ tìm kiếm và thu thập các bằng chứng có lợi cho thân chủ của mình. Luật sư có thể yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ hoặc điều tra lại các chi tiết chưa được làm rõ.
- Soạn thảo và nộp đơn yêu cầu: Luật sư sẽ hỗ trợ bị can, bị cáo viết các đơn yêu cầu liên quan đến các quyền như: yêu cầu hủy bỏ biện pháp ngăn chặn (tạm giam, tạm giữ), yêu cầu kháng cáo, đề nghị xem xét lại bản án, quyết định của tòa án…
- Bào chữa tại phiên tòa: Luật sư trực tiếp tham gia tranh luận, đưa ra các lập luận pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ tại phiên tòa. Luật sư cũng có thể đề nghị giảm nhẹ hình phạt nếu có căn cứ như tình tiết giảm nhẹ hoặc chứng minh sự vô tội nếu có bằng chứng mới.
2. Quy trình tham gia bào chữa
- Giai đoạn điều tra: Ngay từ khi bị can, bị cáo bị khởi tố, luật sư có quyền tham gia từ giai đoạn điều tra. Luật sư sẽ tiếp xúc với thân chủ, thu thập thông tin ban đầu và tham gia vào các buổi hỏi cung, đối chất.
- Giai đoạn truy tố: Luật sư sẽ xem xét hồ sơ vụ án mà Viện kiểm sát cung cấp, nghiên cứu các quyết định truy tố và đề nghị tòa án triệu tập thêm nhân chứng hoặc cung cấp thêm chứng cứ nếu cần thiết.
- Giai đoạn xét xử: Tại phiên tòa, luật sư sẽ tham gia tranh luận trực tiếp với kiểm sát viên, đưa ra các chứng cứ, lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
3. Lợi ích của việc có luật sư bào chữa
- Đảm bảo quyền lợi: Luật sư giúp bị can, bị cáo hiểu rõ về quyền của mình trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng bị ép cung, mớm cung hay bị oan sai.
- Giảm nhẹ hình phạt: Luật sư có thể tìm ra các tình tiết giảm nhẹ như hoàn cảnh gia đình, nhân thân tốt, hoặc lỗi từ phía người bị hại để đề nghị tòa án xem xét giảm nhẹ hình phạt.
- Hỗ trợ pháp lý liên tục: Từ giai đoạn điều tra cho đến xét xử, luật sư sẽ luôn đồng hành và tư vấn pháp lý kịp thời cho bị can, bị cáo, giúp họ có cơ hội bào chữa một cách đầy đủ và hiệu quả.
4. Chi phí dịch vụ
- Chi phí cố định: Tùy vào mức độ phức tạp của vụ án, công ty luật sẽ có bảng phí cố định cho từng giai đoạn của vụ án (điều tra, truy tố, xét xử).
- Chi phí phụ thuộc vào thời gian và công việc thực tế: Một số luật sư có thể tính phí theo giờ làm việc hoặc phí dịch vụ theo từng yêu cầu cụ thể của vụ án.
5. Khi nào nên thuê luật sư bào chữa?
- Ngay từ khi bị can, bị cáo bị triệu tập, khởi tố, họ hoặc gia đình nên tìm luật sư bào chữa sớm nhất có thể. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh bị oan sai trong quá trình điều tra.
Dịch vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các vụ án hình sự.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA
TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com

DỊCH VỤ LUẬT SƯ HÌNH SỰ