Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản Điều 175 BLHS

Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì?
Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là một hành vi vi phạm pháp luật, xảy ra khi một người lợi dụng sự tin tưởng của người khác để chiếm đoạt tài sản của họ. Điều này thường xảy ra trong các mối quan hệ có sự tin tưởng lẫn nhau, như quan hệ bạn bè, đồng nghiệp, người thân, hoặc trong các giao dịch kinh doanh.
Các đặc điểm chính của hành vi này:
- Có sự tin tưởng: Người bị hại tin tưởng vào người gây tội, cho phép họ tiếp cận hoặc quản lý tài sản của mình.
- Lợi dụng lòng tin: Người gây tội lợi dụng sự tin tưởng này để chiếm đoạt tài sản, thường bằng cách gian dối, lừa đảo hoặc trốn tránh trách nhiệm.
- Chiếm đoạt tài sản: Hành vi cuối cùng là việc người gây tội chiếm giữ tài sản của người khác mà không có ý định trả lại.
Các hình thức thường gặp:
- Vay mượn không trả: Người gây tội vay mượn tiền hoặc tài sản của người khác với lời hứa sẽ trả lại nhưng sau đó lại cố tình không trả.
- Lừa đảo chiếm đoạt: Người gây tội dùng những lời nói dối, hứa hẹn để lừa người khác giao tài sản cho mình.
- Sử dụng tài sản vào mục đích cá nhân: Người gây tội sử dụng tài sản của người khác vào mục đích cá nhân, không đúng với thỏa thuận ban đầu.
Hậu quả của hành vi này:
- Đối với người bị hại: Gây thiệt hại về tài chính, ảnh hưởng đến cuộc sống và tâm lý.
- Đối với xã hội: Làm mất lòng tin giữa các cá nhân, gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
- Đối với người gây tội: Phải chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tù hoặc phạt tiền.
Cách phòng tránh:
- Cẩn trọng khi giao dịch: Kiểm tra kỹ thông tin của đối tác, yêu cầu các giấy tờ chứng minh cần thiết.
- Không dễ dàng tin tưởng người khác: Không giao tài sản cho người mà mình không thực sự tin tưởng.
- Lập hợp đồng rõ ràng: Khi giao dịch tài sản lớn, cần lập hợp đồng rõ ràng, cụ thể các điều khoản.
Nếu bạn nghi ngờ mình đang bị lạm dụng tín nhiệm, hãy liên hệ với cơ quan công an để được hỗ trợ.
Điều 175. Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
- 1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm hoặc tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc đến thời hạn trả lại tài sản mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả;
b) Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
đ) Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
e) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm.
4. Phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Phân tích cấu thành tội phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là hành vi lợi dụng sự tín nhiệm, lòng tin của người khác để chiếm đoạt tài sản sau khi đã có được tài sản một cách hợp pháp. Để cấu thành tội phạm này, cần phân tích rõ các yếu tố sau:
1. Khách thể của tội phạm
- Khách thể của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức. Quyền này được pháp luật bảo vệ, bao gồm các quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của chủ sở hữu.
- Hành vi lạm dụng tín nhiệm nhằm chiếm đoạt tài sản xâm phạm trực tiếp đến quyền sở hữu hợp pháp của người khác.
2. Mặt khách quan của tội phạm
- Hành vi chiếm đoạt tài sản: Người phạm tội ban đầu có được tài sản của người khác một cách hợp pháp, thông qua các hình thức như vay, mượn, thuê hoặc nhận tài sản theo hợp đồng, nhưng sau đó lợi dụng lòng tin để chiếm đoạt tài sản bằng một trong các cách sau:
- Dùng thủ đoạn gian dối: Người phạm tội có hành vi gian dối, lừa gạt để chiếm đoạt tài sản. Ví dụ: Sau khi nhận tài sản theo hợp đồng, người phạm tội tạo ra thông tin sai lệch để không trả lại tài sản.
- Bỏ trốn: Người phạm tội cố tình không trả tài sản và bỏ trốn, không còn ở nơi cư trú hoặc làm mất liên lạc với chủ tài sản nhằm chiếm đoạt.
- Sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại: Người phạm tội có hành vi sử dụng tài sản vào các hoạt động bất hợp pháp (như cờ bạc, đầu tư rủi ro), gây ra thiệt hại và không còn khả năng trả lại tài sản.
- Hậu quả: Hành vi chiếm đoạt tài sản phải gây ra thiệt hại thực tế cho chủ sở hữu, và mức thiệt hại là căn cứ để xác định mức độ phạm tội. Cụ thể:
- Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 4 triệu đồng trở lên thì cấu thành tội phạm.
- Nếu tài sản có giá trị dưới 4 triệu đồng, người phạm tội vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đã bị xử phạt hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này mà chưa được xóa án tích.
3. Chủ thể của tội phạm
- Chủ thể của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Trong một số trường hợp, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hình sự nếu hành vi chiếm đoạt tài sản gây thiệt hại từ 500 triệu đồng trở lên hoặc thuộc trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
4. Mặt chủ quan của tội phạm
- Lỗi cố ý: Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội biết rõ hành vi của mình là chiếm đoạt tài sản của người khác nhưng vẫn cố ý thực hiện để hưởng lợi.
- Mục đích: Người phạm tội có mục đích chiếm đoạt tài sản, tức là muốn tài sản đó thuộc về mình một cách trái pháp luật, không có ý định trả lại hoặc khắc phục.
5. Hình phạt đối với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Điều 175 Bộ luật Hình sự quy định các khung hình phạt cho tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản như sau:
- Khung hình phạt cơ bản:
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 4 triệu đến dưới 50 triệu đồng hoặc gây ra thiệt hại về tài sản từ 10 triệu đến dưới 50 triệu đồng. Hình phạt cũng áp dụng nếu tài sản có giá trị dưới 4 triệu đồng nhưng người phạm tội đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án mà chưa được xóa án tích.
- Khung hình phạt tăng nặng:
- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
- Có tính chất chuyên nghiệp.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng quan hệ với nạn nhân.
- Tái phạm nguy hiểm.
- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Khung hình phạt nặng hơn:
- Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng đến quyền lợi kinh tế của nhiều người.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung lên đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm.
6. Một số ví dụ thực tiễn
- Ví dụ 1: A vay B số tiền 100 triệu đồng và cam kết trả lại sau 6 tháng. Tuy nhiên, sau khi nhận được tiền, A sử dụng số tiền đó vào việc cá cược và thua sạch, không có khả năng trả lại, và sau đó bỏ trốn khỏi địa phương. Hành vi của A cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
- Ví dụ 2: C thuê xe của D trong vòng 1 tháng với hợp đồng hợp pháp. Tuy nhiên, sau đó C sử dụng xe vào mục đích cá nhân không hợp pháp, gây hư hỏng nặng và không có khả năng trả lại xe cho D. Hành vi của C cũng cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Kết luận
Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi nguy hiểm, vi phạm quyền sở hữu tài sản và gây thiệt hại về kinh tế cho người khác. Pháp luật quy định hình phạt nghiêm khắc để bảo vệ quyền lợi của người bị thiệt hại và đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo

Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những dịch vụ quan trọng của các công ty luật, hỗ trợ người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của luật sư giỏi bào chữa giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo và đảm bảo một phiên tòa công bằng, đúng quy định pháp luật. Dưới đây là chi tiết về dịch vụ này:
1. Vai trò của luật sư bào chữa
- Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ giải thích cho bị can, bị cáo về quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các bước trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư có nhiệm vụ tìm kiếm và thu thập các bằng chứng có lợi cho thân chủ của mình. Luật sư có thể yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ hoặc điều tra lại các chi tiết chưa được làm rõ.
- Soạn thảo và nộp đơn yêu cầu: Luật sư sẽ hỗ trợ bị can, bị cáo viết các đơn yêu cầu liên quan đến các quyền như: yêu cầu hủy bỏ biện pháp ngăn chặn (tạm giam, tạm giữ), yêu cầu kháng cáo, đề nghị xem xét lại bản án, quyết định của tòa án…
- Bào chữa tại phiên tòa: Luật sư trực tiếp tham gia tranh luận, đưa ra các lập luận pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ tại phiên tòa. Luật sư cũng có thể đề nghị giảm nhẹ hình phạt nếu có căn cứ như tình tiết giảm nhẹ hoặc chứng minh sự vô tội nếu có bằng chứng mới.
2. Quy trình tham gia bào chữa
- Giai đoạn điều tra: Ngay từ khi bị can, bị cáo bị khởi tố, luật sư có quyền tham gia từ giai đoạn điều tra. Luật sư sẽ tiếp xúc với thân chủ, thu thập thông tin ban đầu và tham gia vào các buổi hỏi cung, đối chất.
- Giai đoạn truy tố: Luật sư sẽ xem xét hồ sơ vụ án mà Viện kiểm sát cung cấp, nghiên cứu các quyết định truy tố và đề nghị tòa án triệu tập thêm nhân chứng hoặc cung cấp thêm chứng cứ nếu cần thiết.
- Giai đoạn xét xử: Tại phiên tòa, luật sư sẽ tham gia tranh luận trực tiếp với kiểm sát viên, đưa ra các chứng cứ, lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
3. Lợi ích của việc có luật sư bào chữa
- Đảm bảo quyền lợi: Luật sư giúp bị can, bị cáo hiểu rõ về quyền của mình trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng bị ép cung, mớm cung hay bị oan sai.
- Giảm nhẹ hình phạt: Luật sư có thể tìm ra các tình tiết giảm nhẹ như hoàn cảnh gia đình, nhân thân tốt, hoặc lỗi từ phía người bị hại để đề nghị tòa án xem xét giảm nhẹ hình phạt.
- Hỗ trợ pháp lý liên tục: Từ giai đoạn điều tra cho đến xét xử, luật sư sẽ luôn đồng hành và tư vấn pháp lý kịp thời cho bị can, bị cáo, giúp họ có cơ hội bào chữa một cách đầy đủ và hiệu quả.
4. Chi phí dịch vụ
- Chi phí cố định: Tùy vào mức độ phức tạp của vụ án, công ty luật sẽ có bảng phí cố định cho từng giai đoạn của vụ án (điều tra, truy tố, xét xử).
- Chi phí phụ thuộc vào thời gian và công việc thực tế: Một số luật sư có thể tính phí theo giờ làm việc hoặc phí dịch vụ theo từng yêu cầu cụ thể của vụ án.
5. Khi nào nên thuê luật sư bào chữa?
- Ngay từ khi bị can, bị cáo bị triệu tập, khởi tố, họ hoặc gia đình nên tìm luật sư bào chữa sớm nhất có thể. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh bị oan sai trong quá trình điều tra.
Dịch vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các vụ án hình sự.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA
TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com

DỊCH VỤ LUẬT SƯ HÌNH SỰ