Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

Luật sư bào chữa Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

toi cong nhien chiem doat tai san

Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản là gì?

Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản là một hành vi phạm tội xâm phạm đến quyền sở hữu của người khác. Khác với tội trộm cắp, hành vi này thường được thực hiện một cách công khai, trước sự chứng kiến của người khác, mà không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Đặc điểm nhận dạng của tội công nhiên chiếm đoạt tài sản:

  • Tính công khai: Hành vi chiếm đoạt được thực hiện trước sự chứng kiến của nhiều người, hoặc ít nhất là của người bị hại.
  • Không sử dụng vũ lực: Người phạm tội không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản.
  • Lợi dụng sơ hở: Người phạm tội thường lợi dụng sơ hở của người bị hại hoặc tình huống đặc biệt để thực hiện hành vi chiếm đoạt.
  • Mục đích chiếm đoạt: Hành vi này nhằm mục đích chiếm đoạt trái phép tài sản của người khác.

Ví dụ về hành vi công nhiên chiếm đoạt tài sản:

  • Chiếm đoạt tài sản trong tình huống hỗn loạn: Khi xảy ra sự cố, thiên tai, hỏa hoạn, một số người lợi dụng tình hình để lấy cắp tài sản của người khác.
  • Chiếm đoạt tài sản của người già, trẻ em: Lợi dụng sự yếu thế của người già, trẻ em để lấy cắp ví tiền, điện thoại…

Hậu quả pháp lý:

Người phạm tội công nhiên chiếm đoạt tài sản có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. Hình phạt sẽ tùy thuộc vào giá trị tài sản bị chiếm đoạt, tình tiết của vụ án và các yếu tố khác.

Phân biệt với tội trộm cắp:

  • Tội trộm cắp: Thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản một cách lén lút, bí mật.
  • Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản: Thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản một cách công khai.

Lưu ý:

  • Bảo vệ tài sản của mình: Để tránh trở thành nạn nhân của tội phạm này, bạn nên cẩn thận bảo quản tài sản cá nhân, tránh để lộ tài sản ở những nơi công cộng.
  • Thông báo cho cơ quan chức năng: Nếu phát hiện hành vi công nhiên chiếm đoạt tài sản, bạn nên báo ngay cho cơ quan công an để được hỗ trợ.

Điều 172. Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

  • 1. Người nào công nhiên chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
  • a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
  • b) Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 173, 174, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
  • c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
  • d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
  • 2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
  • a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
  • b) Hành hung để tẩu thoát;
  • c) Tái phạm nguy hiểm;
  • d) Chiếm đoạt tài sản là hàng cứu trợ;
  • đ) (được bãi bỏ)
  • 3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
  • a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
  • b) (được bãi bỏ)
  • c) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh
  • 4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
  • a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
  • b) (được bãi bỏ)
  • c) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
  • 5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

Phân tích cấu thành tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

dich vu luat su bao chua hinh su

1. Mặt khách quan:

  • Hành vi phạm tội: Người phạm tội chỉ có một hành vi khách quan duy nhất là “chiếm đoạt”, nhưng chiếm đoạt bằng hình thức công khai, với thủ đoạn lợi dụng sơ hở của người quản lý tài sản hoặc lợi dụng vào hoàn cảnh khách quan khác như: thiên tai, hoả hoạn, chiến tranh…

Một số trường hợp công nhiên chiếm đoạt tài sản sau:

  • + Người phạm tội lợi dụng sơ hở, vướng mắc của người quản lý tài sản để chiếm đoạt tài sản của họ một cách công khai
  • + Người phạm tội lợi dụng hoàn cảnh khách quan như: thiên tai, hoả hoạn, bị tai nạn, đang có chiến sự để chiếm đoạt tài sản. Những hoàn cảnh cụ thể này không do người có tài sản gây ra mà do hoàn cảnh khách quan làm cho họ lâm vào tình trạng không thể bảo vệ được tài sản của mình, nhìn thấy người phạm tội lấy tài sản mà không làm gì được.
  • Tính chất công khai trắng trợn  là một đặc điểm cơ bản, đặc trưng đối với tội công nhiên chiếm đoạt tài sản.
  • Việc thực hiện hành vi chiếm đoạt xảy ra bình thường  không cần nhanh chóng như đối với tội cướp giật tài sản. Tuy có cùng hành vi chiếm đoạt tài sản như tội cướp giật tài sản, nhưng người phạm tội công nhiên chiếm đoạt tài sản chỉ lợi dụng tình trạng người quản lý tài sản không có khả năng ngăn cản để chiếm đoạt tài sản của họ một cách công khai. Do vậy, người phạm tội không cần dùng vũ lực hay đe dọa dùng vũ lực hay uy hiếp tinh thần (giống như Tội cướp tài sản) để nhanh chóng chiếm đoạt tài sản và lẩn tránh
  • – Hậu quả và mối quan hệ nhân quả: Hậu quả của tội công nhiên chiếm đoạt tài sản là thiệt hại về tài sản mà cụ thể là giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
  • Hành vi công nhiên chiếm đoạt tài sản: Là hành vi ngang nhiên chiếm đoạt tài sản mà không cần phải che giấu, không phải lén lút hay sử dụng vũ lực. Người phạm tội thực hiện hành vi một cách công khai, trước sự chứng kiến của người khác, bao gồm cả chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản.
  • Cách thức thực hiện: Người phạm tội lợi dụng hoàn cảnh hoặc tình huống mà chủ sở hữu hoặc người quản lý không thể bảo vệ tài sản ngay lập tức để chiếm đoạt nó. Ví dụ, lợi dụng sự đông đúc, hỗn loạn tại một sự kiện công cộng để chiếm đoạt tài sản.
  • Hậu quả: Tài sản bị chiếm đoạt và thuộc quyền sở hữu của người khác. Tuy nhiên, hậu quả thiệt hại về tài sản có thể không phải là yếu tố bắt buộc để xác định tội phạm này.

2. Chủ thể của tội phạm:

  • Chủ thể của tội Công nhiên chiếm đoạt tài sản là bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.

3. Mặt khách thể:

Hành vi này xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác. Đây cũng là một điểm khác với các tội cướp tài sản, tội cướp giật tài sản, đặc điểm này được thể hiện trong cấu thành tội công nhiên chiếm đoạt tài sản nhà làm luật không quy định thiệt hại về tính mạng, sức khoẻ là tình tiết định khung hình phạt.

4. Mặt chủ quan:

Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác

  1. Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội thực hiện hành vi công nhiên chiếm đoạt tài sản với ý thức rõ ràng về việc mình chiếm đoạt tài sản của người khác. Người phạm tội biết rõ tài sản không phải của mình, nhưng vẫn thực hiện hành vi chiếm đoạt và mong muốn tài sản thuộc về mình.
    • Động cơ, mục đích: Động cơ và mục đích thường là nhằm sở hữu tài sản của người khác. Tuy nhiên, việc xác định động cơ, mục đích không phải là yếu tố bắt buộc để định tội.

5. Khung hình phạt

Theo quy định tại Điều 172 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tội công nhiên chiếm đoạt tài sản có các khung hình phạt sau:

  • Khung cơ bản: Phạt tù từ 1 đến 5 năm, nếu giá trị tài sản từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Khung tăng nặng:
    • Phạt tù từ 3 đến 10 năm nếu phạm tội trong các trường hợp: có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh hoặc hoàn cảnh đặc biệt khó khăn của nạn nhân.
    • Phạt tù từ 7 đến 15 năm nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
    • Phạt tù từ 12 đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • Hình phạt bổ sung: Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Kết Luận

Tội Công nhiên chiếm đoạt tài sản được xác định khi có đầy đủ các yếu tố về khách thể, mặt khách quan, mặt chủ quan, và chủ thể. Đây là hành vi xâm phạm trực tiếp quyền sở hữu tài sản mà không che giấu hành vi, không sử dụng bạo lực hay đe dọa ngay lập tức. Cấu thành tội phạm này rất rõ ràng và có các khung hình phạt cụ thể, tùy theo mức độ và hoàn cảnh phạm tội.

Theo quy định tại điều 12 BLHS về tuổi chịu trách nhiệm hình sự thì đối với tội công nhiên chiếm đoạt TS, chủ thể của tội phạm là người đủ 16 tuổi trở lên

Luật sư bào chữa tội Công nhiêm chiếm đoạt tài sản

dich vu luat su thue luat su gioi

Luật sư bào chữa tội Công nhiên chiếm đoạt tài sản đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị can, bị cáo trong suốt quá trình tố tụng. Dưới đây là các bước và vai trò mà luật sư sẽ thực hiện trong quá trình bào chữa cho tội danh này:

1. Nghiên cứu hồ sơ vụ án

  • Thu thập chứng cứ: Luật sư cần thu thập, xem xét kỹ lưỡng các tài liệu, chứng cứ có liên quan đến vụ án như lời khai của bị cáo, bị hại, nhân chứng, biên bản hiện trường, định giá tài sản, và các tài liệu khác.
  • Phân tích tình tiết vụ án: Luật sư phân tích các tình tiết của vụ án, xác định điểm yếu, điểm mạnh của các bên liên quan. Từ đó, luật sư đưa ra các nhận định sơ bộ về tình hình pháp lý của vụ án.

2. Gặp gỡ và tư vấn cho bị can, bị cáo

  • Trao đổi với bị can, bị cáo: Luật sư gặp gỡ bị can, bị cáo để nắm rõ nội dung vụ việc từ góc nhìn của họ, giúp họ hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình.
  • Tư vấn chiến lược bào chữa: Dựa trên các chứng cứ và tình tiết vụ án, luật sư đưa ra chiến lược bào chữa phù hợp, giúp bị cáo nắm rõ các bước sẽ thực hiện trong quá trình tố tụng.

3. Tham gia vào quá trình điều tra

  • Đề nghị điều tra bổ sung: Nếu cần thiết, luật sư có thể đề nghị cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ hoặc điều tra bổ sung để làm rõ các tình tiết có lợi cho bị cáo.
  • Bảo vệ quyền lợi của bị cáo: Luật sư giám sát việc lấy lời khai, thẩm vấn để đảm bảo rằng các quyền lợi của bị cáo được bảo vệ theo đúng quy định pháp luật, không bị ép cung hay sử dụng các biện pháp bất hợp pháp.

4. Bào chữa tại phiên tòa

  • Trình bày quan điểm: Luật sư trình bày các luận điểm bào chữa trước tòa, dựa trên các chứng cứ đã thu thập và phân tích. Họ sẽ tranh luận với Viện Kiểm sát để làm rõ các điểm bất lợi cho bị cáo, đồng thời nhấn mạnh các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự (nếu có).
  • Đề nghị mức án hợp lý: Trong trường hợp bị cáo bị kết án, luật sư có thể đề nghị tòa án xem xét mức án phù hợp dựa trên các tình tiết giảm nhẹ như thành khẩn khai báo, phạm tội lần đầu, hoàn cảnh gia đình khó khăn,…

5. Kháng cáo (nếu cần)

  • Đề nghị kháng cáo: Nếu bản án sơ thẩm không phù hợp, luật sư có thể tư vấn cho bị cáo nộp đơn kháng cáo để yêu cầu tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại.
  • Tiếp tục bào chữa tại phiên tòa phúc thẩm: Tại tòa phúc thẩm, luật sư tiếp tục bào chữa cho bị cáo, đưa ra các lập luận nhằm giảm nhẹ hình phạt hoặc chứng minh bị cáo vô tội (nếu có đủ căn cứ).

6. Hậu xét xử

  • Tư vấn về thi hành án: Nếu bị cáo bị kết án, luật sư sẽ tư vấn về quy trình thi hành án, đồng thời có thể hỗ trợ bị cáo trong các vấn đề liên quan đến việc giảm án, xin ân xá.

Kết luận

Việc có một luật sư bào chữa trong vụ án Công nhiên chiếm đoạt tài sản là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo được bảo vệ tối đa. Luật sư không chỉ giúp xác định các yếu tố pháp lý trong vụ án mà còn là người hướng dẫn bị cáo qua các quy trình pháp lý phức tạp, đồng thời đảm bảo rằng công lý được thực thi một cách công bằng.

GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ HÌNH SỰ
luat su gioi tphcm

dịch vụ luật sư BÀO CHỮA HÌNH SỰ

hotline 0922 822 466

5/5 - (1 bình chọn)
Gọi luật sư