Hiệu lực hợp đồng và những trường hợp vô hiệu

5/5 - (1 bình chọn)

#1❤️ HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG & NHỮNG TRƯỜNG HỢP VÔ HIỆU

hieu luc hop dong hop dong vo hieu

Hiệu lực hợp đồng là gì?

Hiệu lực hợp đồng là giá trị pháp lý của một hợp đồng, nghĩa là hợp đồng đó có khả năng tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các bên tham gia. Khi một hợp đồng có hiệu lực, các bên có nghĩa vụ phải thực hiện đúng những gì đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Nói cách khác, khi một hợp đồng có hiệu lực, nó sẽ trở thành một “luật” giữa các bên tham gia, và việc vi phạm hợp đồng sẽ dẫn đến các hậu quả pháp lý.

Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực:

  • Thỏa thuận giữa các bên: Các bên phải đạt được sự đồng thuận về tất cả các điều khoản của hợp đồng.
  • Hình thức: Hợp đồng phải được thực hiện dưới hình thức pháp luật quy định (ví dụ: hợp đồng văn bản, hợp đồng điện tử).
  • Nội dung hợp pháp: Nội dung của hợp đồng không được trái pháp luật, đạo đức xã hội.
  • Khả năng thực hiện: Các bên phải có khả năng thực hiện những gì đã cam kết trong hợp đồng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực hợp đồng:

  • Thời điểm có hiệu lực: Thông thường, hợp đồng có hiệu lực từ thời điểm ký kết, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
  • Thời hạn: Hợp đồng có thể có thời hạn xác định hoặc không xác định.
  • Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực: Có thể có những điều kiện nhất định phải được đáp ứng để hợp đồng có hiệu lực (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền).

Các trường hợp hợp đồng vô hiệu:

  • Hợp đồng trái pháp luật: Hợp đồng có nội dung trái pháp luật, đạo đức xã hội.
  • Hợp đồng vi phạm trật tự công cộng: Hợp đồng gây hại đến lợi ích chung của xã hội.
  • Hợp đồng thiếu một trong các yếu tố cần thiết: Hợp đồng không có sự thỏa thuận của các bên, không có hình thức pháp luật, nội dung không rõ ràng…

Tại sao cần quan tâm đến hiệu lực của hợp đồng?

  • Bảo vệ quyền lợi: Hiểu rõ về hiệu lực của hợp đồng giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình khi tham gia vào các giao dịch dân sự.
  • Tránh tranh chấp: Một hợp đồng có hiệu lực rõ ràng sẽ giúp giảm thiểu các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Đảm bảo tính ổn định: Hiệu lực của hợp đồng tạo ra sự ổn định trong các quan hệ kinh tế, xã hội.

Ví dụ:

  • Hợp đồng mua bán nhà: Khi hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán nhà, hợp đồng này sẽ có hiệu lực và tạo ra nghĩa vụ cho người bán phải giao nhà và nghĩa vụ cho người mua phải thanh toán tiền.
  • Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động có hiệu lực sẽ xác định quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.

Hợp đồng Vô hiệu là gì?

Hợp đồng vô hiệu là một hợp đồng không có giá trị pháp lý, nghĩa là nó không thể tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt bất kỳ quyền lợi hoặc nghĩa vụ pháp lý nào giữa các bên tham gia. Một cách đơn giản hơn, khi một hợp đồng bị tuyên bố là vô hiệu, thì mọi điều khoản trong hợp đồng đó đều không có giá trị và các bên không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào đã ghi trong hợp đồng.

Tại sao một hợp đồng lại bị coi là vô hiệu?

Có nhiều lý do dẫn đến một hợp đồng bị coi là vô hiệu, nhưng chủ yếu là do hợp đồng đó vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội hoặc không đáp ứng các yêu cầu cơ bản để một hợp đồng có hiệu lực. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:

  • Hợp đồng trái pháp luật: Hợp đồng có nội dung trái với quy định của pháp luật, ví dụ như hợp đồng mua bán ma túy.
  • Hợp đồng trái đạo đức xã hội: Hợp đồng có nội dung vi phạm đạo đức xã hội, gây hại cho cộng đồng.
  • Hợp đồng thiếu các yếu tố cần thiết: Hợp đồng không có sự thỏa thuận của các bên, không có hình thức pháp luật, nội dung không rõ ràng.
  • Hợp đồng do người không có năng lực hành vi dân sự thực hiện: Ví dụ như trẻ em, người mất năng lực hành vi.
  • Hợp đồng bị lừa dối, cưỡng ép: Một bên tham gia hợp đồng bị lừa dối hoặc bị ép buộc phải ký kết.

Hậu quả của hợp đồng vô hiệu

Khi một hợp đồng bị tuyên bố là vô hiệu, các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu, nghĩa là trả lại cho nhau những gì đã nhận được. Nếu không thể trả lại bằng hiện vật thì phải bồi thường bằng tiền.

Làm sao để tránh ký kết hợp đồng vô hiệu?

  • Tìm hiểu kỹ nội dung hợp đồng: Đọc kỹ từng điều khoản trong hợp đồng trước khi ký.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu hợp đồng phức tạp, bạn nên nhờ luật sư tư vấn.
  • Kiểm tra năng lực của các bên: Đảm bảo rằng tất cả các bên tham gia hợp đồng đều có đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng: Đảm bảo rằng hợp đồng không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

Lưu ý: Việc xác định một hợp đồng có hiệu lực hay vô hiệu đòi hỏi kiến thức chuyên môn về pháp luật. Nếu bạn đang gặp phải vấn đề liên quan đến hợp đồng, hãy tìm đến sự trợ giúp của luật sư.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác của hợp đồng vô hiệu không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa hợp đồng vô hiệu và hợp đồng bị hủy:
  • Thủ tục tuyên bố hợp đồng vô hiệu:
  • Hậu quả của hợp đồng vô hiệu đối với các bên liên quan:

Xem xét tính hiệu lực của hợp đồng.

luat su tu van phap luat 2
  • Vấn đề các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng và hợp đồng vô hiệu được quy định tại phần Giao dịch dân sự thuộc Chương 6, Phần thứ II và các Điều 410 – 411 BLDS. Căn cứ vào các quy định này, hợp đồng dân sự có hiệu lực khi có đủ các điều kiện sau đây:

(i) Người tham gia hợp đồng có năng lực hành vi;

(ii) Mục đích và nội dung hợp đồng không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội;

(iii) Người tham gia hợp đồng hoàn toàn tự nguyện;

(iv) Đối tượng của hợp đồng phải thực hiện được.

Riêng vấn đề hình thức, BLDS quy định hình thức giao dịch chỉ bị coi là điều kiện có hiệu lực của giao dịch khi pháp luật có quy định.

Như vậy, các hợp đồng không thỏa mãn các điều kiện trên sẽ bị xem là vô hiệu và không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ pháp lý.

Những trường hợp hợp đồng vô hiệu theo quy định pháp luật.

  • Về nguyên tắc, bất kỳ một hợp đồng nào bị tuyên vô hiệu đều phải rơi vào một trong các trường hợp được quy định tại Điều 122, 411 BLDS. Để hiểu được thấu đáo tinh thần các điều luật này, có lẽ nên phân tích sơ qua về chế định giao dịch vô hiệu.
  • Pháp luật các nước thường phân biệt hai loại hợp đồng vô hiệu là vô hiệu tuyệt đối và vô hiệu tương đối. BLDS, thay vì sử dụng thuật ngữ này, đã quy định trường hợp giao dịch vô hiệu và trường hợp giao dịch có thể vô hiệu. Như vậy, có thể hiểu những trường hợp hợp đồng “vô hiệu” là vô hiệu tuyệt đối và những trường hợp hợp đồng “có thể vô hiệu” là vô hiệu tương đối.
  • Xưa nay, lý thuyết về hợp đồng vô hiệu là một trong các đề tài gây nhiều tranh cãi nhất trong dân luật. Tựu chung lại, có hai lý thuyết chủ yếu: lý thuyết hợp đồng vô hiệu là hợp đồng vi phạm các điều kiện giao kết hợp đồng (còn gọi là lý thuyết hợp đồng không tồn tại) và lý thuyết hợp đồng vô hiệu là hợp đồng vi phạm các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng (còn gọi là lý thuyết hợp đồng có thể bị hủy).
  • Lý thuyết thứ nhất, xuất phát từ quan niệm coi hợp đồng như một thực thế sống, cho rằng hợp đồng bị coi là vô hiệu tuyệt đối (hợp đồng chết ngay từ khi sinh ra) khi nó không đáp ứng được các điều kiện chủ yếu của giao kết hợp đồng, chẳng hạn như thỏa thuận giữa các bên bị khiếm khuyết đến mức không hề có sự gặp gỡ ý chí giữa hai bên, ngược lại, hợp đồng bị coi là vô hiệu tương đối (hợp đồng bị “bệnh”) nếu nó vi phạm những điều kiện kém thiết yếu hơn của giao kết hợp đồng.
  • Lý thuyết thứ hai, không chú trọng đến ý niệm về “thực thể hợp đồng” mà chỉ coi sự vô hiệu là một chế tài, vì vậy, nhấn mạnh đến việc phân biệt hợp đồng vô hiệu tuyệt đối hay tương đối căn cứ vào mục đích bảo vệ của từng loại chế tài đó. Hiện nay, pháp luật các nước có xu hướng thiên về lý thuyết thứ hai, coi chế định hợp đồng vô hiệu là một chế tài, theo đó chế tài vô hiệu tuyệt đối nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, chế tài vô hiệu tương đối nhằm bảo vệ lợi ích cá nhân.
  • BLDS không có điều luật cụ thể quy định rõ nhà làm luật Việt Nam đã chấp nhận thuyết nào. Phân tích dưới đây sẽ cho phép kết luận BLDS chỉ chấp nhận một phần thuyết thứ hai. Các trường hợp hợp đồng có thể vô hiệu trong các Điều 130, 131, 132, 133 đều là những quy định của nhà làm luật nhằm bảo vệ cho một trong các bên trong quan hệ hợp đồng, nói cách khác, mục đích của các chế tài nêu trong điều luật này đã tương đối rõ ràng là bảo vệ lợi ích cá nhân. Vì vậy, đây là trường hợp vô hiệu tương đối.
  • Còn sự vô hiệu theo Điều 128 có bản chất như thế nào? Nếu đọc kỹ tinh thần Điều 128 trong mối quan hệ với các Điều 130, 131, 132, 133 thì liệu đã có thể suy đoán Điều 128 quy định về giao dịch đương nhiên vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội là nhằm và chỉ nhằm bảo vệ lợi ích công cộng hay không? Thật khó có thể đưa ra một câu trả lời khẳng định. Bởi lẽ, có rất nhiều quy phạm bắt buộc có mục đích trước tiên là bảo vệ cho bên có vị thế kinh tế yếu hơn trong quan hệ hợp đồng chứ không nhất thiết là nhằm bảo vệ trật tự công cộng nhưng sự vi phạm quy phạm này sẽ dẫn tới sự đương nhiên vô hiệu của hợp đồng (hoặc điều khoản của hợp đồng).
  • Vậy, khi nội dung hợp đồng vi phạm một quy phạm pháp luật bắt buộc, hợp đồng sẽ vô hiệu tuyệt đối, bất luận quy phạm này có mục đích bảo vệ lợi ích công cộng hay lợi ích cá nhân. Nói cách khác, trong BLDS, tiêu chí xác định hợp đồng vô hiệu tuyệt đối không phải là mục đích bảo vệ trật tự công cộng mà là việc nội dung, mục đích của hợp đồng vi phạm một quy phạm pháp luật bắt buộc hoặc trái đạo đức xã hội.

Phân biệt hợp đồng vô hiệu tuyệt đối và vô hiệu tương đối: 

  • Khi tòa án tuyên một hợp đồng vô hiệu, cho dù đó là vô hiệu tuyệt đối hay tương đối thì hậu quả pháp lý chỉ là một: hợp đồng bị coi là chưa từng bao giờ tồn tại, các bên có nghĩa vụ hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Tuy nhiên, hợp đồng vô hiệu tuyệt đối và hợp đồng vô hiệu tương đối có hai điểm khác biệt về cơ chế.
  • Thứ nhất, về chủ thể được quyền yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu, đối với hợp đồng vô hiệu tuyệt đối, bất kỳ ai cũng đều có quyền yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu, trong khi đó, đối với hợp đồng vô hiệu tương đối, chỉ có chủ thể mà pháp luật bảo vệ mới có quyền yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu.
  • Như vậy, việc phân biệt hợp đồng vô hiệu tuyệt đối và hợp đồng vô hiệu tương đối sẽ giúp thẩm phán xác định được trong trường hợp nào thẩm phán được quyền tuyên một hợp đồng vô hiệu mà không cần có yêu cầu của các bên, trường hợp nào thẩm phán chỉ được được tuyên hợp đồng vô hiệu khi có yêu cầu của bên có quyền được khiếu nại sự vô hiệu đó. Chẳng hạn, liên quan đến hợp đồng vô hiệu do bị lừa dối, chỉ bên bị lừa dối mới có quyền yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu.
  • Thứ hai, về vấn đề thời hiệu, trên nguyên tắc, đối với các trường hợp vô hiệu tương đối, thời hiệu khởi kiện chỉ là 2 năm, kể từ ngày giao dịch được xác lập; đối với các trường hợp đương nhiên vô hiệu và vô hiệu do giả tạo thì thời hiệu khởi kiện không bị hạn chế.

Dịch vụ Luật sư Chuyên về Hợp đồng: Bảo vệ Quyền Lợi của Bạn

luat su phulawyers

Dịch vụ luật sư chuyên về hợp đồng là một dịch vụ pháp lý chuyên biệt, cung cấp các giải pháp toàn diện cho cá nhân và tổ chức trong việc soạn thảo, rà soát, đàm phán và giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng.

Tại sao cần dịch vụ luật sư chuyên về hợp đồng?

  • Bảo vệ quyền lợi: Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng, đảm bảo rằng lợi ích của bạn được bảo vệ tối đa.
  • Ngăn ngừa tranh chấp: Luật sư sẽ giúp bạn xây dựng hợp đồng chặt chẽ, rõ ràng, giảm thiểu rủi ro phát sinh tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Giải quyết tranh chấp hiệu quả: Nếu xảy ra tranh chấp, luật sư sẽ đại diện cho bạn trong các cuộc đàm phán, trọng tài hoặc tố tụng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Luật sư sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách xử lý các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Những dịch vụ luật sư chuyên về hợp đồng thường cung cấp:

  • Soạn thảo hợp đồng: Luật sư sẽ giúp bạn soạn thảo các loại hợp đồng như hợp đồng mua bán, hợp đồng thuê nhà, hợp đồng lao động, hợp đồng kinh doanh,… đảm bảo hợp đồng tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật và bảo vệ lợi ích của bạn.
  • Rà soát hợp đồng: Luật sư sẽ rà soát kỹ lưỡng các điều khoản trong hợp đồng để phát hiện và sửa chữa những điểm bất hợp lý, bảo vệ quyền lợi của bạn.
  • Đàm phán hợp đồng: Luật sư sẽ đại diện cho bạn trong các cuộc đàm phán để đạt được thỏa thuận có lợi nhất.
  • Giải quyết tranh chấp hợp đồng: Luật sư sẽ đại diện cho bạn trong các cuộc đàm phán, trọng tài hoặc tố tụng để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
  • Tư vấn pháp lý: Luật sư sẽ cung cấp cho bạn các tư vấn pháp lý liên quan đến hợp đồng, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ luật sư chuyên về hợp đồng:

  • Chuyên môn cao: Luật sư có kiến thức chuyên sâu về luật hợp đồng, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả.
  • Kinh nghiệm phong phú: Luật sư đã xử lý nhiều vụ việc liên quan đến hợp đồng, có kinh nghiệm phong phú trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • Tiết kiệm thời gian: Luật sư sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách xử lý các thủ tục pháp lý một cách nhanh chóng.
  • Tăng khả năng thành công: Luật sư sẽ giúp bạn xây dựng lập luận pháp lý vững chắc, tăng khả năng thành công trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.

Khi lựa chọn dịch vụ luật sư chuyên về hợp đồng, bạn nên quan tâm đến các yếu tố sau:

  • Trình độ chuyên môn: Luật sư có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực luật hợp đồng.
  • Uy tín: Luật sư có uy tín trong nghề, được khách hàng đánh giá cao.
  • Chi phí: Chi phí dịch vụ phải hợp lý và phù hợp với khả năng tài chính của bạn.

Nếu bạn đang có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến hợp đồng, hãy liên hệ với một luật sư chuyên về hợp đồng để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ CHUYÊN TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI

LIÊN HỆ:

Luật sư Nguyễn Văn Phú

CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ

Điện thoại: 0922 822 466

Email: phuluatsu@gmail.com

luat su gioi tphcm

dịch vụ luật sư chuyên về hợp đồng

Gọi luật sư