Tội làm nhục người khác Điều 155 BLHS

Làm nhục người khác là gì?
Làm nhục người khác là hành vi cố ý sử dụng lời nói hoặc hành động để xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của một người. Hành vi này nhằm hạ thấp giá trị của người khác, gây tổn thương tinh thần và làm mất đi sự tôn trọng mà người đó đáng được hưởng.
Làm nhục người khác là hành vi cố ý gây tổn thương về tinh thần, danh dự, nhân phẩm của người khác bằng lời nói, hành động hoặc các hình thức khác. Nó là một hành vi thiếu tôn trọng, gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý và cuộc sống của nạn nhân.
Dưới đây là một số ví dụ về hành vi làm nhục người khác:
- Nói xấu, chê bai, miệt thị: Bắt nạt bằng lời nói, chế giễu, xúc phạm ngoại hình, trí tuệ, hoàn cảnh của người khác.
- Phát tán thông tin sai lệch, vu khống: Lan truyền thông tin không đúng sự thật nhằm bôi nhọ danh dự, uy tín của người khác.
- Bêu xấu, công khai chuyện riêng tư: Tiết lộ bí mật cá nhân, chuyện riêng tư của người khác mà không được sự đồng ý của họ.
- Gây hại đến danh dự, uy tín: Làm tổn hại đến hình ảnh, vị thế xã hội của người khác bằng cách tung tin đồn, phỉ báng, vu cáo.
- Hành vi khiêu khích, gây gổ: Sử dụng lời lẽ thô tục, hành động hung hăng, khiêu khích, đe dọa, tấn công người khác.
- Bắt nạt, quấy rối: Sử dụng bạo lực, đe dọa, uy hiếp, quấy rối người khác, khiến họ cảm thấy sợ hãi, bất an.
Hành vi làm nhục người khác có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
- Tổn thương tâm lý: Nạn nhân có thể bị trầm cảm, lo âu, mất ngủ, tự ti, thiếu tự tin, thậm chí là tự tử.
- Ảnh hưởng đến cuộc sống: Nạn nhân có thể bị cô lập, mất việc làm, gặp khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân, gia đình.
- Gây bất ổn xã hội: Hành vi làm nhục người khác có thể dẫn đến xung đột, bạo lực, gây mất an ninh trật tự xã hội.
Để ngăn chặn hành vi làm nhục người khác, chúng ta cần:
- Nâng cao nhận thức: Giáo dục mọi người về tác hại của hành vi làm nhục người khác, khuyến khích tinh thần tôn trọng, yêu thương lẫn nhau.
- Thực thi pháp luật: Xử lý nghiêm minh các hành vi làm nhục người khác, bảo vệ quyền lợi của nạn nhân.
- Hỗ trợ nạn nhân: Cung cấp cho nạn nhân những hỗ trợ cần thiết, bao gồm tư vấn tâm lý, pháp lý, giúp họ vượt qua tổn thương và hòa nhập trở lại cuộc sống.
- Xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh: Khuyến khích sự tử tế, đồng cảm, giúp đỡ lẫn nhau, tạo ra một môi trường xã hội lành mạnh, văn minh.
Làm nhục người khác là một hành vi sai trái và cần được lên án. Chúng ta cần chung tay hành động để bảo vệ quyền lợi của con người, xây dựng một xã hội văn minh, nhân ái.
Các hình thức làm nhục người khác thường gặp:
- Bằng lời nói: Chửi bới, lăng mạ, sỉ nhục, đe dọa, nói xấu, tung tin đồn thất thiệt, xúc phạm về ngoại hình, xuất thân, giới tính, tôn giáo…
- Bằng hành động: Đánh đập, hành hung, xâm phạm thân thể, gây tổn thương về thể chất, làm nhục công khai, phá hoại tài sản, chia sẻ thông tin cá nhân riêng tư một cách trái phép…
Hậu quả của việc làm nhục người khác:
- Đối với nạn nhân: Gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng, mất tự tin, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, công việc, cuộc sống. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến trầm cảm, tự tử.
- Đối với người gây ra: Bị xã hội lên án, có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Vì sao chúng ta cần lên án hành vi làm nhục người khác?
- Bảo vệ quyền con người: Mỗi người đều có quyền được tôn trọng và bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
- Xây dựng xã hội văn minh: Một xã hội văn minh là xã hội tôn trọng lẫn nhau, không có chỗ cho sự bạo lực và phân biệt đối xử.
- Ngăn chặn các hành vi tiêu cực: Khi chúng ta lên án những hành vi xấu, chúng ta góp phần làm giảm thiểu sự xuất hiện của chúng trong xã hội.
Lưu ý:
- Mọi hành vi làm nhục người khác đều đáng bị lên án và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
- Nếu bạn hoặc người thân bị làm nhục, hãy mạnh dạn lên tiếng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ pháp luật.
Điều 155. Tội làm nhục người khác
1. Người nào xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, thì bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:
a) Phạm tội 02 lần trở lên;
b) Đối với 02 người trở lên;
c) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
d) Đối với người đang thi hành công vụ;
đ) Đối với người dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, chữa bệnh cho mình;
e) Sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội;
g) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân từ 11% đến 45%.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:
a) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân 46% trở lên;
b) Làm nạn nhân tự sát.
4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Phân tích cấu thành tội làm nhục người khác

Tội làm nhục người khác là hành vi xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác một cách công khai hoặc kín đáo, nhằm hạ thấp uy tín và phẩm giá của họ trước cộng đồng hoặc trước mặt chính họ. Tội này được quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
1. Khách thể của tội phạm
- Khách thể của tội làm nhục người khác là danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân. Những quyền này được pháp luật bảo vệ, và mọi hành vi làm ảnh hưởng, xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác đều bị coi là hành vi vi phạm pháp luật.
2. Mặt khách quan của tội phạm
- Hành vi: Hành vi phạm tội là hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác thông qua lời nói, hành động hoặc phương tiện khác. Các hành vi này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như:
- Chửi bới, lăng mạ, sỉ nhục người khác trước mặt công chúng hoặc qua các phương tiện truyền thông.
- Tung tin đồn, bịa đặt, lan truyền thông tin nhằm hạ thấp phẩm giá của nạn nhân.
- Sử dụng mạng xã hội, internet để phát tán những thông tin, hình ảnh xúc phạm nhân phẩm người khác.
- Cách thức thực hiện: Người phạm tội có thể làm nhục người khác một cách công khai (trước mặt nhiều người) hoặc kín đáo (chỉ có nạn nhân biết). Tuy nhiên, điểm chung của các hành vi này là đều làm nạn nhân cảm thấy bị xúc phạm nghiêm trọng về mặt danh dự, nhân phẩm.
- Hậu quả: Hậu quả trực tiếp của tội làm nhục người khác là tổn hại về tinh thần, xúc phạm danh dự và nhân phẩm của nạn nhân. Tuy nhiên, hậu quả thực tế không phải là điều kiện bắt buộc để cấu thành tội phạm. Tội làm nhục người khác được coi là tội phạm hình thức, chỉ cần hành vi đã xảy ra là đủ để cấu thành tội, không cần xem xét đến hậu quả.
3. Chủ thể của tội phạm
- Chủ thể của tội làm nhục người khác là người từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự. Đây là chủ thể có đủ khả năng nhận thức về hành vi của mình và hiểu rõ hậu quả của việc xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác.
4. Mặt chủ quan của tội phạm
- Lỗi cố ý: Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp, nghĩa là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là xúc phạm đến danh dự, nhân phẩm của người khác, nhưng vẫn cố tình thực hiện. Họ có mong muốn hoặc ý thức về việc hạ thấp phẩm giá, uy tín của nạn nhân trước người khác.
- Mục đích: Mục đích của người phạm tội thường là nhằm bôi nhọ, hạ thấp danh dự và nhân phẩm của người khác. Đây là yếu tố thể hiện sự cố ý trong hành vi làm nhục người khác.
5. Hình phạt (theo Điều 155 Bộ luật Hình sự)
Hình phạt dành cho tội làm nhục người khác được quy định ở các mức độ khác nhau tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi:
- Khung hình phạt cơ bản: Phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10 triệu đến 30 triệu đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm đối với hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác.
- Khung hình phạt tăng nặng: Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm nếu:
- Phạm tội đối với 02 người trở lên.
- Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử để phạm tội.
- Phạm tội đối với người thi hành công vụ.
- Khung hình phạt nghiêm trọng hơn: Phạt tù từ 02 năm đến 05 năm nếu hành vi làm nạn nhân tự sát hoặc gây hậu quả nghiêm trọng khác.
- Hình phạt bổ sung: Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 30 triệu đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Một số ví dụ thực tiễn:
- Ví dụ: Một cá nhân đăng tải các hình ảnh, video hoặc thông tin cá nhân nhạy cảm của người khác lên mạng xã hội nhằm mục đích xúc phạm, làm mất danh dự của họ trước công chúng. Những hành vi này có thể gây ra sự bẽ mặt, đau khổ cho nạn nhân, thậm chí dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tự sát hoặc tổn thương tâm lý nặng nề.
6. Một số yếu tố pháp lý liên quan
- Tội làm nhục người khác và tội vu khống: Hai tội này có sự khác biệt nhất định. Tội làm nhục người khác tập trung vào hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm, trong khi tội vu khống lại liên quan đến việc bịa đặt thông tin sai sự thật để gây thiệt hại đến danh dự, uy tín của người khác.
- Xâm phạm quyền con người: Tội làm nhục người khác không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, mà còn là hành vi vi phạm quyền con người, đặc biệt là quyền được tôn trọng danh dự, nhân phẩm được quy định trong Hiến pháp và các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Kết luận
Tội làm nhục người khác là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân, và pháp luật quy định các hình phạt nghiêm khắc nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của mọi người trong xã hội. Những hành vi xúc phạm thông qua lời nói, hành động, hay mạng xã hội cần được ngăn chặn và xử lý nghiêm minh để đảm bảo tính công bằng và tôn trọng con người.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo

Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những dịch vụ quan trọng của các công ty luật, hỗ trợ người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của luật sư giỏi bào chữa giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo và đảm bảo một phiên tòa công bằng, đúng quy định pháp luật. Dưới đây là chi tiết về dịch vụ này:
1. Vai trò của luật sư bào chữa
- Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ giải thích cho bị can, bị cáo về quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các bước trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư có nhiệm vụ tìm kiếm và thu thập các bằng chứng có lợi cho thân chủ của mình. Luật sư có thể yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ hoặc điều tra lại các chi tiết chưa được làm rõ.
- Soạn thảo và nộp đơn yêu cầu: Luật sư sẽ hỗ trợ bị can, bị cáo viết các đơn yêu cầu liên quan đến các quyền như: yêu cầu hủy bỏ biện pháp ngăn chặn (tạm giam, tạm giữ), yêu cầu kháng cáo, đề nghị xem xét lại bản án, quyết định của tòa án…
- Bào chữa tại phiên tòa: Luật sư trực tiếp tham gia tranh luận, đưa ra các lập luận pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ tại phiên tòa. Luật sư cũng có thể đề nghị giảm nhẹ hình phạt nếu có căn cứ như tình tiết giảm nhẹ hoặc chứng minh sự vô tội nếu có bằng chứng mới.
2. Quy trình tham gia bào chữa
- Giai đoạn điều tra: Ngay từ khi bị can, bị cáo bị khởi tố, luật sư có quyền tham gia từ giai đoạn điều tra. Luật sư sẽ tiếp xúc với thân chủ, thu thập thông tin ban đầu và tham gia vào các buổi hỏi cung, đối chất.
- Giai đoạn truy tố: Luật sư sẽ xem xét hồ sơ vụ án mà Viện kiểm sát cung cấp, nghiên cứu các quyết định truy tố và đề nghị tòa án triệu tập thêm nhân chứng hoặc cung cấp thêm chứng cứ nếu cần thiết.
- Giai đoạn xét xử: Tại phiên tòa, luật sư sẽ tham gia tranh luận trực tiếp với kiểm sát viên, đưa ra các chứng cứ, lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
3. Lợi ích của việc có luật sư bào chữa
- Đảm bảo quyền lợi: Luật sư giúp bị can, bị cáo hiểu rõ về quyền của mình trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng bị ép cung, mớm cung hay bị oan sai.
- Giảm nhẹ hình phạt: Luật sư có thể tìm ra các tình tiết giảm nhẹ như hoàn cảnh gia đình, nhân thân tốt, hoặc lỗi từ phía người bị hại để đề nghị tòa án xem xét giảm nhẹ hình phạt.
- Hỗ trợ pháp lý liên tục: Từ giai đoạn điều tra cho đến xét xử, luật sư sẽ luôn đồng hành và tư vấn pháp lý kịp thời cho bị can, bị cáo, giúp họ có cơ hội bào chữa một cách đầy đủ và hiệu quả.
4. Chi phí dịch vụ
- Chi phí cố định: Tùy vào mức độ phức tạp của vụ án, công ty luật sẽ có bảng phí cố định cho từng giai đoạn của vụ án (điều tra, truy tố, xét xử).
- Chi phí phụ thuộc vào thời gian và công việc thực tế: Một số luật sư có thể tính phí theo giờ làm việc hoặc phí dịch vụ theo từng yêu cầu cụ thể của vụ án.
5. Khi nào nên thuê luật sư bào chữa?
- Ngay từ khi bị can, bị cáo bị triệu tập, khởi tố, họ hoặc gia đình nên tìm luật sư bào chữa sớm nhất có thể. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh bị oan sai trong quá trình điều tra.
Dịch vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các vụ án hình sự.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA
TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com

DỊCH VỤ LUẬT SƯ BÀO CHỮA