Tội cướp giật tài sản Điều 171 BLHS
Cướp giật tài sản là gì?
Cướp giật tài sản là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách nhanh chóng, công khai, thường bằng cách giật hoặc cướp lấy tài sản đó trực tiếp từ tay người đang quản lý. Hành vi này thường xảy ra bất ngờ, khiến nạn nhân không kịp trở tay.
Đặc điểm chính của tội cướp giật:
- Tính bất ngờ: Người phạm tội thường chọn thời điểm và địa điểm thích hợp để thực hiện hành vi một cách bất ngờ, khiến nạn nhân không kịp trở tay.
- Tính công khai: Hành vi cướp giật diễn ra công khai, không cố ý che giấu.
- Tính nhanh chóng: Người phạm tội nhanh chóng tiếp cận, chiếm đoạt tài sản và nhanh chóng tẩu thoát.
- Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa: Khác với tội cướp, tội cướp giật không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản.
Các hình thức cướp giật thường gặp:
- Cướp giật điện thoại: Giật điện thoại di động khi người đang sử dụng.
- Cướp giật túi xách: Giật túi xách khi người đang mang trên vai hoặc tay.
- Cướp giật trang sức: Giật dây chuyền, nhẫn, bông tai…
Hậu quả của việc cướp giật:
- Đối với người bị hại: Gây thiệt hại về tài sản, ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt, gây tâm lý hoang mang, lo sợ.
- Đối với xã hội: Làm mất an ninh trật tự, gây hoang mang trong dư luận.
- Đối với người phạm tội: Phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tù.
Cách phòng tránh:
- Giữ gìn tài sản cẩn thận: Không để lộ tài sản có giá trị ra ngoài, đặc biệt khi ở nơi đông người.
- Tăng cường cảnh giác: Luôn chú ý đến xung quanh, đặc biệt khi đi qua những nơi vắng vẻ hoặc ít người qua lại.
- Báo ngay cho cơ quan công an: Nếu phát hiện hoặc bị cướp giật, hãy báo ngay cho cơ quan công an gần nhất để được hỗ trợ.
Lưu ý: Cướp giật là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Nếu bạn có bất kỳ thông tin nào về các vụ cướp giật, hãy báo ngay cho cơ quan chức năng để góp phần đảm bảo an ninh trật tự.
Điều 171. Tội cướp giật tài sản
1. Người nào cướp giật tài sản của người khác, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
a) Có tổ chức
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Dùng thủ đoạn nguy hiểm;
đ) Hành hung để tẩu thoát;
e) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%;
g) Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
h) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
i) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
c) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 31% trở lên;
c) Làm chết người;
d) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
Phân tích cấu thành tội cướp giật tài sản
Tội cướp giật tài sản được quy định tại Điều 171 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách nhanh chóng, táo bạo và bất ngờ, nhằm làm cho nạn nhân không kịp trở tay để bảo vệ tài sản của mình. Để xác định hành vi phạm tội cướp giật tài sản, cần phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm như sau:
1. Khách thể của tội phạm
- Khách thể của tội cướp giật tài sản là quyền sở hữu tài sản của người khác. Quyền sở hữu này bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của chủ sở hữu. Hành vi cướp giật tài sản trực tiếp xâm phạm đến quyền lợi tài sản của cá nhân, tổ chức một cách trái phép.
2. Mặt khách quan của tội phạm
- Hành vi chiếm đoạt tài sản: Tội cướp giật tài sản được thực hiện bằng cách chiếm đoạt tài sản của người khác một cách công khai, nhanh chóng và bất ngờ. Hành vi này diễn ra với tốc độ nhanh để người bị hại không kịp phản ứng, ngăn chặn hành vi hoặc bảo vệ tài sản. Cụ thể:
- Công khai: Người phạm tội thực hiện hành vi cướp giật tài sản một cách lộ liễu, không cần che giấu hành vi của mình, vì họ lợi dụng tốc độ nhanh chóng để thực hiện hành vi trước khi nạn nhân hoặc người xung quanh có thể can thiệp.
- Nhanh chóng, táo bạo: Hành vi cướp giật thường diễn ra chỉ trong vài giây, khiến nạn nhân bất ngờ và không thể bảo vệ tài sản của mình. Ví dụ: Giật túi xách, điện thoại của nạn nhân khi họ đang di chuyển trên đường.
- Phương tiện thực hiện hành vi: Người phạm tội thường sử dụng phương tiện cơ giới (như xe máy) để tăng tốc độ và khả năng thoát thân sau khi thực hiện hành vi cướp giật.
- Hậu quả: Hành vi cướp giật phải gây thiệt hại về tài sản cho nạn nhân, và thiệt hại này được tính dựa trên giá trị tài sản bị chiếm đoạt. Nếu hành vi không gây thiệt hại về tài sản (ví dụ: giật túi trống), người phạm tội có thể không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, nhưng có thể bị xử lý về hành vi khác.
3. Chủ thể của tội phạm
- Chủ thể của tội cướp giật tài sản là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Người từ 14 đến dưới 16 tuổi có thể phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này nếu gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc thuộc trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
4. Mặt chủ quan của tội phạm
- Lỗi cố ý: Tội cướp giật tài sản được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là chiếm đoạt tài sản trái phép của người khác, nhưng vẫn cố tình thực hiện để đạt được mục đích.
- Mục đích: Mục đích của người phạm tội là chiếm đoạt tài sản để tư lợi, thường là nhằm sử dụng hoặc bán tài sản để kiếm lời.
5. Hình phạt đối với tội cướp giật tài sản
Điều 171 Bộ luật Hình sự quy định các khung hình phạt đối với tội cướp giật tài sản, dựa trên mức độ nguy hiểm và thiệt hại gây ra:
- Khung hình phạt cơ bản:
- Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm nếu hành vi cướp giật tài sản gây thiệt hại có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc các trường hợp:
- Đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án mà chưa được xóa án tích về hành vi chiếm đoạt tài sản.
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
- Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm nếu hành vi cướp giật tài sản gây thiệt hại có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc các trường hợp:
- Khung hình phạt tăng nặng:
- Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Có tổ chức.
- Có tính chất chuyên nghiệp.
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
- Dùng thủ đoạn nguy hiểm (ví dụ: lợi dụng hoàn cảnh dễ gây nguy hiểm để cướp giật, như giật tài sản khi nạn nhân đang chạy xe).
- Hành hung để tẩu thoát.
- Tái phạm nguy hiểm.
- Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Khung hình phạt nặng hơn:
- Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng, hoặc hành vi cướp giật tài sản gây hậu quả nghiêm trọng khác.
- Khung hình phạt cao nhất:
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên, hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 10 triệu đến 100 triệu đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm.
6. Một số ví dụ thực tiễn
- Ví dụ 1: A điều khiển xe máy giật túi xách của B khi B đang đi bộ trên đường, khiến B bị mất tài sản trị giá 5 triệu đồng. Hành vi của A cấu thành tội cướp giật tài sản và có thể bị phạt tù từ 01 đến 05 năm.
- Ví dụ 2: C và D bàn bạc lên kế hoạch cướp giật tài sản của người đi đường. C điều khiển xe, D ngồi sau và giật điện thoại của người đi xe máy. Tổng giá trị tài sản cướp giật được là 100 triệu đồng. Hành vi của C và D thuộc khung hình phạt từ 03 đến 10 năm tù do phạm tội có tổ chức và chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn.
Kết luận
Tội cướp giật tài sản là hành vi phạm tội nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền sở hữu tài sản và sự an toàn của nạn nhân. Tội này thường có tính chất táo bạo, nhanh chóng và công khai, do đó, pháp luật quy định các hình phạt nghiêm khắc để răn đe và bảo vệ quyền lợi của người bị hại.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những dịch vụ quan trọng của các công ty luật, hỗ trợ người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của luật sư GIỎI bào chữa giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo và đảm bảo một phiên tòa công bằng, đúng quy định pháp luật. Dưới đây là chi tiết về dịch vụ này:
1. Vai trò của luật sư bào chữa
- Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ giải thích cho bị can, bị cáo về quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các bước trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư có nhiệm vụ tìm kiếm và thu thập các bằng chứng có lợi cho thân chủ của mình. Luật sư có thể yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ hoặc điều tra lại các chi tiết chưa được làm rõ.
- Soạn thảo và nộp đơn yêu cầu: Luật sư sẽ hỗ trợ bị can, bị cáo viết các đơn yêu cầu liên quan đến các quyền như: yêu cầu hủy bỏ biện pháp ngăn chặn (tạm giam, tạm giữ), yêu cầu kháng cáo, đề nghị xem xét lại bản án, quyết định của tòa án…
- Bào chữa tại phiên tòa: Luật sư trực tiếp tham gia tranh luận, đưa ra các lập luận pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ tại phiên tòa. Luật sư cũng có thể đề nghị giảm nhẹ hình phạt nếu có căn cứ như tình tiết giảm nhẹ hoặc chứng minh sự vô tội nếu có bằng chứng mới.
2. Quy trình tham gia bào chữa
- Giai đoạn điều tra: Ngay từ khi bị can, bị cáo bị khởi tố, luật sư có quyền tham gia từ giai đoạn điều tra. Luật sư sẽ tiếp xúc với thân chủ, thu thập thông tin ban đầu và tham gia vào các buổi hỏi cung, đối chất.
- Giai đoạn truy tố: Luật sư sẽ xem xét hồ sơ vụ án mà Viện kiểm sát cung cấp, nghiên cứu các quyết định truy tố và đề nghị tòa án triệu tập thêm nhân chứng hoặc cung cấp thêm chứng cứ nếu cần thiết.
- Giai đoạn xét xử: Tại phiên tòa, luật sư sẽ tham gia tranh luận trực tiếp với kiểm sát viên, đưa ra các chứng cứ, lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
3. Lợi ích của việc có luật sư bào chữa
- Đảm bảo quyền lợi: Luật sư giúp bị can, bị cáo hiểu rõ về quyền của mình trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng bị ép cung, mớm cung hay bị oan sai.
- Giảm nhẹ hình phạt: Luật sư có thể tìm ra các tình tiết giảm nhẹ như hoàn cảnh gia đình, nhân thân tốt, hoặc lỗi từ phía người bị hại để đề nghị tòa án xem xét giảm nhẹ hình phạt.
- Hỗ trợ pháp lý liên tục: Từ giai đoạn điều tra cho đến xét xử, luật sư sẽ luôn đồng hành và tư vấn pháp lý kịp thời cho bị can, bị cáo, giúp họ có cơ hội bào chữa một cách đầy đủ và hiệu quả.
4. Chi phí dịch vụ
- Chi phí cố định: Tùy vào mức độ phức tạp của vụ án, công ty luật sẽ có bảng phí cố định cho từng giai đoạn của vụ án (điều tra, truy tố, xét xử).
- Chi phí phụ thuộc vào thời gian và công việc thực tế: Một số luật sư có thể tính phí theo giờ làm việc hoặc phí dịch vụ theo từng yêu cầu cụ thể của vụ án.
5. Khi nào nên thuê luật sư bào chữa?
- Ngay từ khi bị can, bị cáo bị triệu tập, khởi tố, họ hoặc gia đình nên tìm luật sư bào chữa sớm nhất có thể. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh bị oan sai trong quá trình điều tra.
Dịch vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các vụ án hình sự.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA
TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com
DỊCH VỤ LUẬT SƯ BÀO CHỮA