Đánh giá post

Tội hủy hoại tài sản hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản Điều 178 BLHS

toi huy hoai hoac co y lam hu hong tai san DIEU 178

Hủy hoại tài sản hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản là gì?

Hủy hoại tài sản hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản là hành vi cố ý gây ra thiệt hại cho tài sản của người khác, làm cho tài sản đó mất đi giá trị sử dụng hoặc bị hư hỏng nghiêm trọng. Đây là một hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hình sự.

Phân biệt hủy hoại tài sản và cố ý làm hư hỏng tài sản:

  • Hủy hoại tài sản: Là hành vi làm cho tài sản bị mất hoàn toàn giá trị sử dụng, không thể khôi phục hoặc rất khó khôi phục. Ví dụ: đốt nhà, phá hủy xe ô tô…
  • Cố ý làm hư hỏng tài sản: Là hành vi làm cho tài sản bị giảm giá trị sử dụng, nhưng vẫn có thể sửa chữa được. Ví dụ: làm xước sơn xe, đập vỡ kính cửa sổ…

Các hình thức thường gặp:

  • Phá hoại trực tiếp: Sử dụng vũ lực hoặc các công cụ để phá hủy tài sản.
  • Phá hoại gián tiếp: Làm cho tài sản bị hư hỏng do tác động của các yếu tố khác (ví dụ: đổ chất lỏng vào máy tính).

Hậu quả của việc hủy hoại tài sản:

  • Đối với người bị hại: Gây thiệt hại về tài sản, ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt.
  • Đối với người gây ra: Phải chịu trách nhiệm pháp lý, có thể bị phạt tiền, phạt tù hoặc cả hai.

Quy định của pháp luật:

Hành vi hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản được quy định tại Điều 178 Bộ luật Hình sự. Tùy theo mức độ thiệt hại và tính chất của hành vi mà người phạm tội sẽ bị xử lý hình sự với các mức hình phạt khác nhau.

Vì sao hành vi này bị pháp luật nghiêm cấm?

  • Bảo vệ quyền sở hữu: Mọi người đều có quyền sở hữu tài sản và được pháp luật bảo vệ.
  • Duy trì trật tự xã hội: Hành vi hủy hoại tài sản gây mất an ninh, trật tự.
  • Răn đe tội phạm: Việc xử lý nghiêm các hành vi này nhằm răn đe những người có ý định vi phạm pháp luật.

Nếu bạn hoặc người thân bị hủy hoại tài sản, hãy liên hệ ngay với cơ quan công an để được hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi.

Điều 178. Tội hủy hoại tài sản hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản

1. Người nào hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về một trong các hành vi quy định tại Điều này mà còn vi phạm; 

b) Đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;

c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;

d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;

đ) Tài sản là di vật, cổ vật.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Có tổ chức

b) Gây thiệt hại cho tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

c) Tài sản là bảo vật quốc gia;

d) Dùng chất nguy hiểm về cháy, nổ hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác;

đ) Để che giấu tội phạm khác;

e) Vì lý do công vụ của người bị hại;

g) Tái phạm nguy hiểm.

3. Phạm tội gây thiệt hại cho tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.

4. Phạm tội gây thiệt hại cho tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.

a) Gây thiệt hại cho tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;

b) Gây thiệt hại cho tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 1 Điều này.

5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Phân tích cấu thành tội phạm tội hủy hoại tài sản hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản

dich vu luat su tu van phap luat hinh su tphcm

Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản được quy định tại Điều 178 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là hành vi của một cá nhân hoặc nhóm người có ý thức phá hoại, làm hư hỏng tài sản của người khác mà không có sự cho phép. Việc phân tích cấu thành tội phạm của tội này bao gồm các yếu tố cơ bản sau:

1. Khách thể của tội phạm

Khách thể của tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản là quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức. Quyền sở hữu này bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của chủ sở hữu. Hành vi hủy hoại hoặc làm hư hỏng tài sản trực tiếp xâm phạm đến quyền sở hữu hợp pháp của người khác, làm mất giá trị sử dụng hoặc làm giảm sút nghiêm trọng giá trị của tài sản.

2. Mặt khách quan của tội phạm

  • Hành vi phạm tội: Hành vi hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản của người khác là hành vi làm cho tài sản đó không còn giá trị sử dụng hoặc giảm giá trị sử dụng, gây thiệt hại về kinh tế cho chủ sở hữu tài sản. Hành vi này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau như:
    • Hủy hoại tài sản: Làm cho tài sản không còn giá trị sử dụng hoặc bị tiêu hủy hoàn toàn. Ví dụ: đốt cháy nhà cửa, phá hủy máy móc, đập vỡ xe,…
    • Cố ý làm hư hỏng tài sản: Làm hư hỏng một phần hoặc toàn bộ tài sản, khiến nó không còn sử dụng bình thường được nữa. Ví dụ: làm hỏng đồ điện tử, phá hoại cửa, xe cộ, v.v.
  • Hậu quả: Hành vi hủy hoại hoặc làm hư hỏng tài sản phải gây ra thiệt hại về tài sản cho người khác mới cấu thành tội phạm. Mức độ thiệt hại tài sản là căn cứ để xác định mức hình phạt. Đặc biệt:
    • Nếu thiệt hại từ 2 triệu đồng trở lên thì hành vi phạm tội cấu thành.
    • Nếu thiệt hại dưới 2 triệu đồng, hành vi vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thuộc các trường hợp sau:
      • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
      • Đã bị kết án về tội này mà chưa được xóa án tích.

3. Chủ thể của tội phạm

  • Chủ thể của tội phạm này là người có năng lực trách nhiệm hình sự, tức là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
  • Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này nếu gây thiệt hại từ 100 triệu đồng trở lên hoặc thuộc trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.

4. Mặt chủ quan của tội phạm

  • Lỗi cố ý: Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản được thực hiện với lỗi cố ý, tức là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình có thể gây thiệt hại cho tài sản của người khác nhưng vẫn thực hiện vì mong muốn điều đó xảy ra hoặc để mặc cho hậu quả xảy ra.
  • Mục đích: Người phạm tội có thể có những động cơ như thù hận, tranh chấp tài sản, hoặc đơn giản là hành động theo cảm xúc tức giận.

5. Hình phạt đối với tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản

Điều 178 Bộ luật Hình sự quy định hình phạt cho tội này theo các khung hình phạt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và thiệt hại gây ra:

  • Khung hình phạt cơ bản:
    • Phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu gây thiệt hại từ 2 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng, hoặc gây thiệt hại dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc các trường hợp đã bị xử lý hành chính hoặc kết án mà chưa xóa án tích.
  • Khung hình phạt tăng nặng:
    • Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu phạm tội gây thiệt hại từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng, hoặc phạm tội có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, sử dụng chất nguy hiểm như xăng, dầu, hóa chất độc hại…
    • Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm nếu thiệt hại gây ra từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
    • Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm nếu thiệt hại gây ra 500 triệu đồng trở lên.
  • Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung lên đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, nghề nghiệp hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm.

6. Một số ví dụ thực tiễn

  • Ví dụ 1: A vì thù hận với B đã đốt cháy xe ô tô của B. Thiệt hại gây ra là 100 triệu đồng. Hành vi của A cấu thành tội hủy hoại tài sản và có thể bị phạt tù từ 02 đến 07 năm.
  • Ví dụ 2: C do tức giận đã đập vỡ màn hình máy tính của D, thiệt hại khoảng 3 triệu đồng. C hành vi của C cũng cấu thành tội hủy hoại tài sản và có thể bị phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.

Kết luận

Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến quyền sở hữu tài sản của người khác, gây thiệt hại về kinh tế và ảnh hưởng đến trật tự xã hội. Pháp luật quy định những hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi này, tùy theo mức độ thiệt hại và hành vi cụ thể.

Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo

dich vu luat su bao chua hinh su tphcm

Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những dịch vụ quan trọng của các công ty luật, hỗ trợ người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của luật sư GIỎI bào chữa giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo và đảm bảo một phiên tòa công bằng, đúng quy định pháp luật. Dưới đây là chi tiết về dịch vụ này:

1. Vai trò của luật sư bào chữa

  • Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ giải thích cho bị can, bị cáo về quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các bước trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
  • Thu thập chứng cứ: Luật sư có nhiệm vụ tìm kiếm và thu thập các bằng chứng có lợi cho thân chủ của mình. Luật sư có thể yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ hoặc điều tra lại các chi tiết chưa được làm rõ.
  • Soạn thảo và nộp đơn yêu cầu: Luật sư sẽ hỗ trợ bị can, bị cáo viết các đơn yêu cầu liên quan đến các quyền như: yêu cầu hủy bỏ biện pháp ngăn chặn (tạm giam, tạm giữ), yêu cầu kháng cáo, đề nghị xem xét lại bản án, quyết định của tòa án…
  • Bào chữa tại phiên tòa: Luật sư trực tiếp tham gia tranh luận, đưa ra các lập luận pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ tại phiên tòa. Luật sư cũng có thể đề nghị giảm nhẹ hình phạt nếu có căn cứ như tình tiết giảm nhẹ hoặc chứng minh sự vô tội nếu có bằng chứng mới.

2. Quy trình tham gia bào chữa

  • Giai đoạn điều tra: Ngay từ khi bị can, bị cáo bị khởi tố, luật sư có quyền tham gia từ giai đoạn điều tra. Luật sư sẽ tiếp xúc với thân chủ, thu thập thông tin ban đầu và tham gia vào các buổi hỏi cung, đối chất.
  • Giai đoạn truy tố: Luật sư sẽ xem xét hồ sơ vụ án mà Viện kiểm sát cung cấp, nghiên cứu các quyết định truy tố và đề nghị tòa án triệu tập thêm nhân chứng hoặc cung cấp thêm chứng cứ nếu cần thiết.
  • Giai đoạn xét xử: Tại phiên tòa, luật sư sẽ tham gia tranh luận trực tiếp với kiểm sát viên, đưa ra các chứng cứ, lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo.

3. Lợi ích của việc có luật sư bào chữa

  • Đảm bảo quyền lợi: Luật sư giúp bị can, bị cáo hiểu rõ về quyền của mình trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng bị ép cung, mớm cung hay bị oan sai.
  • Giảm nhẹ hình phạt: Luật sư có thể tìm ra các tình tiết giảm nhẹ như hoàn cảnh gia đình, nhân thân tốt, hoặc lỗi từ phía người bị hại để đề nghị tòa án xem xét giảm nhẹ hình phạt.
  • Hỗ trợ pháp lý liên tục: Từ giai đoạn điều tra cho đến xét xử, luật sư sẽ luôn đồng hành và tư vấn pháp lý kịp thời cho bị can, bị cáo, giúp họ có cơ hội bào chữa một cách đầy đủ và hiệu quả.

4. Chi phí dịch vụ

  • Chi phí cố định: Tùy vào mức độ phức tạp của vụ án, công ty luật sẽ có bảng phí cố định cho từng giai đoạn của vụ án (điều tra, truy tố, xét xử).
  • Chi phí phụ thuộc vào thời gian và công việc thực tế: Một số luật sư có thể tính phí theo giờ làm việc hoặc phí dịch vụ theo từng yêu cầu cụ thể của vụ án.

5. Khi nào nên thuê luật sư bào chữa?

  • Ngay từ khi bị can, bị cáo bị triệu tập, khởi tố, họ hoặc gia đình nên tìm luật sư bào chữa sớm nhất có thể. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh bị oan sai trong quá trình điều tra.

Dịch vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can, bị cáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các vụ án hình sự.

GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA

TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?

Luật sư Nguyễn Văn Phú

CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ

Điện thoại: 0922 822 466

Email: phuluatsu@gmail.com

luat su gioi tphcm

DỊCH VỤ LUẬT SƯ HÌNH SỰ

Gọi luật sư