Tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng: Khái niệm và phân biệt
Khi nói đến hôn nhân, vấn đề tài sản là một trong những vấn đề quan trọng cần được làm rõ, đặc biệt khi có sự đổ vỡ. Việc phân biệt rõ ràng giữa tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng sẽ giúp cho việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản trở nên dễ dàng hơn.
Tài sản chung của vợ chồng là gì?
Tài sản chung là tài sản mà cả hai vợ chồng cùng sở hữu và có quyền sử dụng. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tài sản chung bao gồm:
- Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân: Như nhà cửa, đất đai, xe cộ, đồ dùng gia đình… được mua bằng thu nhập chung của cả hai.
- Thu nhập của vợ chồng: Bao gồm lương, thưởng, hoa hồng, lợi nhuận từ kinh doanh…
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Ví dụ như tiền thuê nhà, cổ tức từ cổ phiếu… nếu được đầu tư bằng tài sản chung.
- Tài sản được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung: Nếu cả hai vợ chồng cùng được thừa kế hoặc tặng cho một tài sản nào đó, tài sản đó sẽ trở thành tài sản chung.
- Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Vợ chồng có thể tự do thỏa thuận để một tài sản nào đó trở thành tài sản chung.
Tài sản riêng của vợ chồng là gì?
Tài sản riêng là tài sản thuộc sở hữu riêng của mỗi người, không phải là tài sản chung của cả hai. Tài sản riêng bao gồm:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn: Như nhà đất, xe cộ, tiền bạc…
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu một người được thừa kế hoặc tặng cho một tài sản, tài sản đó sẽ thuộc sở hữu riêng của người đó.
- Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định của pháp luật: Trong một số trường hợp đặc biệt, tài sản có thể được chia riêng cho mỗi người.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người: Ví dụ như quần áo, đồ dùng cá nhân…
- Tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng: Ví dụ như các khoản bồi thường về sức khỏe, tinh thần…
Vì sao cần phân biệt rõ tài sản chung và tài sản riêng?
- Khi ly hôn: Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp cho việc chia tài sản trở nên công bằng và minh bạch hơn.
- Khi một trong hai người mất: Tài sản riêng sẽ được thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.
- Trong các giao dịch dân sự: Việc xác định rõ tính chất của tài sản sẽ ảnh hưởng đến quyền hạn và nghĩa vụ của mỗi người trong các giao dịch.
Lưu ý:
- Thỏa thuận của vợ chồng: Vợ chồng có thể tự do thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung và tài sản riêng. Tuy nhiên, thỏa thuận này phải đảm bảo không trái pháp luật và không xâm hại đến quyền lợi của người khác.
- Chứng minh nguồn gốc tài sản: Khi có tranh chấp về tài sản, việc chứng minh nguồn gốc của tài sản là rất quan trọng.
Nếu bạn đang gặp phải vấn đề liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng, hãy tìm đến sự tư vấn của luật sư để được hỗ trợ tốt nhất.
Quy định pháp luật về tài sản chung của vợ chồng
Điều 33. Tài sản chung của vợ chồng
1. Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
2. Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được dùng để bảo đảm nhu cầu của gia đình, thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.
3. Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.”
Đồng thời, tại Điều 9, Điều 10 Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn quy định này như sau:
“Điều 9. Thu nhập hợp pháp khác của vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân
1. Khoản tiền thưởng, tiền trúng thưởng xổ số, tiền trợ cấp, trừ trường hợp quy định tại Khoản 3 Điều 11 của Nghị định này.
2. Tài sản mà vợ, chồng được xác lập quyền sở hữu theo quy định của Bộ luật Dân sự đối với vật vô chủ, vật bị chôn giấu, bị chìm đắm, vật bị đánh rơi, bị bỏ quên, gia súc, gia cầm bị thất lạc, vật nuôi dưới nước.
3. Thu nhập hợp pháp khác theo quy định của pháp luật.”
“Điều 10. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng
1. Hoa lợi phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng là sản vật tự nhiên mà vợ, chồng có được từ tài sản riêng của mình.
2. Lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng là khoản lợi mà vợ, chồng thu được từ việc khai thác tài sản riêng của mình.”
Cách phân định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng
Mặt khác, tại Điều 35 Luật hôn nhân và gia đình 2014 quy định về Chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân như sau:
“1. Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung do vợ chồng thỏa thuận.
2. Việc định đoạt tài sản chung phải có sự thỏa thuận bằng văn bản của vợ chồng trong những trường hợp sau đây:
a) Bất động sản;
b) Động sản mà theo quy định của pháp luật phải đăng ký quyền sở hữu;
c) Tài sản đang là nguồn tạo ra thu nhập chủ yếu của gia đình.”
Điều 13 Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn quy định này như sau:
“Điều 13. Chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung của vợ chồng
1. Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung do vợ chồng thỏa thuận. Trong trường hợp vợ hoặc chồng xác lập, thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản chung để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình thì được coi là có sự đồng ý của bên kia, trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 35 của Luật Hôn nhân và gia đình.
2. Trong trường hợp vợ hoặc chồng định đoạt tài sản chung vi phạm quy định tại Khoản 2 Điều 35 của Luật Hôn nhân và gia đình thì bên kia có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu và giải quyết hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu.
Điều 43. Tài sản riêng của vợ, chồng luật hôn nhân gia đình 2014
1. Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật này; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng. luat su doanh nghiep, luật sư doanh nghiệp,
2. Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng cũng là tài sản riêng của vợ, chồng. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân được thực hiện theo quy định tại khoản 1 Điều 33 và khoản 1 Điều 40 của Luật này.
Vai trò Luật sư giải quyết tranh chấp chia tài sản chung vợ chồng
Luật sư đóng vai trò rất quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp chia tài sản chung vợ chồng sau khi ly hôn. Dưới đây là một số vai trò chính của luật sư trong quá trình này:
1. Tư Vấn Pháp Luật
- Cung cấp thông tin pháp lý: Luật sư sẽ giải thích rõ các quy định pháp luật liên quan đến việc phân chia tài sản chung của vợ chồng sau khi ly hôn, giúp khách hàng hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
- Phân tích tình huống: Dựa trên hoàn cảnh cụ thể của khách hàng, luật sư sẽ đưa ra lời khuyên về cách thức phân chia tài sản sao cho hợp lý và đúng luật.
2. Soạn Thảo Hồ Sơ Pháp Lý
- Chuẩn bị đơn kiện và các tài liệu liên quan: Luật sư sẽ giúp khách hàng soạn thảo các đơn từ, tài liệu cần thiết để nộp cho tòa án khi khởi kiện yêu cầu chia tài sản.
- Thu thập chứng cứ: Hỗ trợ khách hàng trong việc thu thập, chuẩn bị các chứng cứ cần thiết để chứng minh quyền sở hữu tài sản hoặc các đóng góp vào tài sản chung.
3. Đại Diện Trong Quá Trình Tố Tụng
- Đại diện tại tòa án: Luật sư có thể thay mặt khách hàng tham gia các buổi hòa giải, tranh luận tại tòa án để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- Bảo vệ quyền lợi: Luật sư sẽ sử dụng các kiến thức pháp luật và kỹ năng tranh tụng để bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
4. Hòa Giải Tranh Chấp
- Thương lượng và hòa giải: Luật sư sẽ giúp khách hàng thương lượng với bên đối phương để đạt được thỏa thuận phân chia tài sản một cách hòa bình, tránh phải đưa vụ việc ra tòa án.
- Giảm thiểu mâu thuẫn: Luật sư sẽ đóng vai trò trung gian, giúp các bên giảm thiểu xung đột và tìm ra giải pháp hợp lý nhất cho cả hai.
5. Thực Hiện Phán Quyết Của Tòa Án
- Theo dõi thi hành án: Sau khi có phán quyết của tòa án về việc phân chia tài sản, luật sư sẽ giúp khách hàng đảm bảo việc thi hành án được thực hiện đúng và đầy đủ.
- Xử lý các vướng mắc: Nếu có bất kỳ vướng mắc nào phát sinh trong quá trình thi hành án, luật sư sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng giải quyết.
6. Tư Vấn Về Hậu Quả Pháp Lý
- Hướng dẫn sau ly hôn: Luật sư sẽ tư vấn cho khách hàng về các vấn đề pháp lý liên quan sau khi tài sản đã được chia, chẳng hạn như quyền và nghĩa vụ tài chính, các khoản nợ chung, hoặc các vấn đề liên quan đến quyền nuôi con.
7. Bảo Vệ Quyền Lợi Lâu Dài
- Bảo vệ quyền lợi trong tương lai: Luật sư cũng sẽ giúp khách hàng dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống pháp lý có thể phát sinh trong tương lai liên quan đến tài sản đã chia.
Vai trò của luật sư trong giải quyết tranh chấp chia tài sản chung vợ chồng là rất quan trọng, không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn giúp quá trình ly hôn diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và đúng pháp luật. Việc có sự hỗ trợ từ luật sư sẽ giúp đảm bảo một quá trình giải quyết tranh chấp công bằng, minh bạch và tránh các rủi ro pháp lý không mong muốn.
Dịch vụ Luật sư giải quyết tranh chấp tài sản Phulawyers:
Bảo vệ quyền lợi tài sản của bạn
Khi xảy ra tranh chấp về tài sản, đặc biệt là trong các trường hợp như ly hôn, thừa kế, hoặc các giao dịch dân sự, việc tìm kiếm sự hỗ trợ của một luật sư chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.
Phulawyers với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về luật dân sự, sẽ đồng hành cùng bạn giải quyết mọi vấn đề liên quan đến tranh chấp tài sản, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
Tại sao nên chọn dịch vụ của Phulawyers?
- Hiểu rõ pháp luật: Luật sư của chúng tôi luôn cập nhật những quy định pháp luật mới nhất về tài sản, đảm bảo tư vấn chính xác và hiệu quả.
- Kinh nghiệm phong phú: Với nhiều năm kinh nghiệm xử lý các vụ án liên quan đến tranh chấp tài sản, chúng tôi đã tích lũy được kiến thức và kỹ năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
- Chiến lược pháp lý hiệu quả: Chúng tôi sẽ xây dựng một chiến lược pháp lý tối ưu, nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn.
- Đại diện bạn tại tòa: Luật sư của chúng tôi sẽ đại diện cho bạn trong các phiên tòa, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trước pháp luật.
- Đàm phán linh hoạt: Chúng tôi luôn sẵn sàng đàm phán với các bên liên quan nhằm tìm kiếm giải pháp hòa giải, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Dịch vụ của Phulawyers bao gồm:
- Tư vấn pháp luật: Giải đáp mọi thắc mắc của bạn về các vấn đề liên quan đến tài sản.
- Soạn thảo hợp đồng: Soạn thảo các hợp đồng liên quan đến mua bán, chuyển nhượng tài sản, đảm bảo tính pháp lý.
- Đại diện trong các vụ kiện: Đại diện bạn tham gia các phiên tòa, bảo vệ quyền lợi của bạn.
- Thực hiện các thủ tục pháp lý: Thực hiện các thủ tục đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu, chuyển đổi quyền sở hữu tài sản.
- Giải quyết tranh chấp thừa kế: Hỗ trợ bạn trong các vụ kiện tranh chấp thừa kế, bảo vệ phần tài sản hợp pháp của bạn.
- Giải quyết tranh chấp liên quan đến bất động sản: Hỗ trợ bạn trong các vụ kiện liên quan đến tranh chấp đất đai, nhà cửa.
- GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LY HÔN
luật sư GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP CHIA TÀI SẢN
hotline 0922 822 466