5/5 - (1 bình chọn)

Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản Điều 290 BLHS

toi su dung mang may tinh chiem doat tai san

Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản là như thế nào?

Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản

Tội phạm công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến và gây ra nhiều thiệt hại cho cá nhân và tổ chức. Vậy tội này là gì và có những hình thức nào?

Định nghĩa

Tội này là hành vi lợi dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính, mạng lưới thông tin của người khác, thực hiện các hành vi như:

  • Truy cập trái phép: Vào các tài khoản, hệ thống máy tính mà không được phép.
  • Chuyển tiền trái phép: Chuyển tiền từ tài khoản của người khác sang tài khoản của mình hoặc của người thứ ba.
  • Mạo danh: Mạo danh người khác để thực hiện các giao dịch trực tuyến.
  • Lừa đảo: Lừa đảo để chiếm đoạt thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng.
  • Phát tán mã độc: Phát tán virus, phần mềm độc hại để phá hủy dữ liệu, chiếm đoạt thông tin.

Các hình thức cụ thể

  • Lừa đảo qua mạng:
    • Lừa đảo qua email (phishing): Gửi email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng.
    • Lừa đảo qua mạng xã hội: Tạo lập các tài khoản giả mạo để lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.
    • Lừa đảo qua các trang web thương mại điện tử giả mạo.
  • Mua bán hàng giả, hàng nhái qua mạng: Bán các sản phẩm giả mạo, kém chất lượng qua các sàn thương mại điện tử.
  • Hack tài khoản: Xâm nhập trái phép vào các tài khoản mạng xã hội, email, ngân hàng để chiếm đoạt tài sản.
  • Tấn công mạng: Tấn công vào các hệ thống máy tính, mạng lưới thông tin để gây rối loạn hoạt động, chiếm đoạt dữ liệu.

Hậu quả

  • Thiệt hại về tài sản: Người bị hại có thể mất toàn bộ hoặc một phần tài sản.
  • Ảnh hưởng đến uy tín: Các tổ chức, doanh nghiệp bị tấn công có thể mất uy tín, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Mất an toàn thông tin: Thông tin cá nhân, dữ liệu quan trọng bị rò rỉ, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.

Hình phạt

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi, người phạm tội có thể bị phạt:

  • Phạt tiền: Từ vài chục triệu đồng đến vài trăm triệu đồng.
  • Phạt tù: Từ 6 tháng đến nhiều năm.
  • Tịch thu tài sản: Tịch thu các thiết bị, phần mềm sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội.

Cách phòng tránh

  • Bảo mật thông tin cá nhân: Không chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ, không click vào các link lạ.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Đặt mật khẩu phức tạp, thay đổi mật khẩu định kỳ.
  • Cập nhật phần mềm thường xuyên: Cập nhật các phần mềm, ứng dụng để vá các lỗ hổng bảo mật.
  • Sử dụng phần mềm diệt virus: Cài đặt và thường xuyên quét virus cho máy tính.
  • Cẩn trọng khi giao dịch trực tuyến: Chỉ giao dịch với các trang web uy tín, có chứng nhận bảo mật.

Điều 290. Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản 

1. Người nào sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử thực hiện một trong những hành vi sau đây, nếu không thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 173 và Điều 174 của Bộ luật này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Sử dụng thông tin về tài khoản, thẻ ngân hàng của cơ quan, tổ chức, cá nhân để chiếm đoạt tài sản của chủ tài khoản, chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ;

b) Làm, tàng trữ, mua bán, sử dụng, lưu hành thẻ ngân hàng giả nhằm chiếm đoạt tài sản của chủ tài khoản, chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ;

c) Truy cập bất hợp pháp vào tài khoản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chiếm đoạt tài sản;

d) Lừa đảo trong thương mại điện tử, thanh toán điện tử, kinh doanh tiền tệ, huy động vốn, kinh doanh đa cấp hoặc giao dịch chứng khoán qua mạng nhằm chiếm đoạt tài sản;

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Có tổ chức;

b) Phạm tội 02 lần trở lên;

c) Có tính chất chuyên nghiệp;

d) Số lượng thẻ giả từ 50 thẻ đến dưới 200 thẻ;

đ) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

e) Gây thiệt hại từ 50.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng;

g) Tái phạm nguy hiểm.

3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:

a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;

b) Gây thiệt hại từ 300.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;

c) Số lượng thẻ giả từ 200 thẻ đến dưới 500 thẻ.

4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:

a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;

b) Gây thiệt hại 500.000.000 đồng trở lên;

c) Số lượng thẻ giả 500 thẻ trở lên.

5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Phân tích cấu thành tội phạm:

dich vu luat su tu van luat hinh su

Tội “sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản” được quy định tại Điều 290 Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là một tội phạm mới xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển, khi các hành vi chiếm đoạt tài sản thông qua các phương tiện điện tử, mạng máy tính và mạng viễn thông ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi.

Cấu thành tội phạm

1. Chủ thể của tội phạm

  • Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ ai có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật (từ đủ 16 tuổi trở lên).

2. Khách thể của tội phạm

  • Khách thể của tội phạm này là quyền sở hữu tài sản của người khác, bao gồm tiền, tài sản có giá trị, hoặc các lợi ích tài chính khác mà người phạm tội chiếm đoạt thông qua các phương tiện điện tử, mạng máy tính, mạng viễn thông.

3. Mặt khách quan của tội phạm

  • Hành vi: Người phạm tội thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản bằng cách sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc các phương tiện điện tử. Các hành vi cụ thể có thể bao gồm:
    • Lừa đảo, dụ dỗ người khác chuyển tiền hoặc tài sản thông qua các giao dịch trực tuyến.
    • Xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng viễn thông để chiếm đoạt tài khoản ngân hàng, tài sản điện tử hoặc thông tin cá nhân.
    • Sử dụng phần mềm độc hại (malware), phishing, hoặc các hình thức lừa đảo trực tuyến để chiếm đoạt tài sản.
  • Hậu quả: Tài sản của người khác bị chiếm đoạt thông qua các phương tiện điện tử, mạng máy tính hoặc mạng viễn thông. Giá trị của tài sản bị chiếm đoạt có thể là một yếu tố để xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi và khung hình phạt áp dụng.
  • Mục đích của người phạm tội là nhằm chiếm đoạt tài sản, sử dụng máy tính, mạng viễn thông, mạng internet và thiết bị số như là công cụ phạm tội. Hành vi khách quan của tội phạm thể hiện ở một trong những dạng sau:
  • Sử dụng thông tin về tài khoản, thẻ ngân hàng của cơ quan, tổ chức, cá nhân để chiếm đoạt hoặc làm giả thẻ ngân hàng nhằm chiếm đoạt tài sản của chủ thẻ hoặc thanh toán hàng hoá, dịch vụ. Trong đó, làm giả thẻ ngân hàng là việc cá nhân không có thẩm quyền sản xuất, phát hành thẻ ngân hàng nhưng sản xuất thẻ giống như thẻ ngân hàng (trong đó có chứa đựng thông tin, dữ liệu như thẻ của ngân hàng phát hành).
    • Truy cập bất hợp pháp vào tài khoản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chiếm đoạt tài sản, tức là việc cố ý vượt qua cảnh báo, mã truy cập, tường lửa hoặc sử dụng mã truy cập của người khác mà không được sự cho phép của người đó để truy cập vào tài khoản không phải của mình để chiếm đoạt tài sản.
    • Lừa đảo trong thương mại điện tử, kinh doanh tiền tệ, huy động vốn tín dụng, mua bán và thanh toán cổ phiếu qua mạng nhằm chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Hành vi lừa đảo ở đây thể hiện ở việc sử dụng thủ đoạn gian dối, đưa ra những thông tin sai sự thật về một sản phẩm, một vấn đề, lĩnh vực trong thương mại điện tử, kinh doanh tiền tệ, huy động vốn tín dụng, mua bán và thanh toán cổ phiếu trên mạng nhằm tạo niềm tin cho người chủ tài sản, người quản lý tài sản, làm cho họ tưởng là thật và mua, bán hoặc đầu tư vào lĩnh vực đó.
  • Hành vi khác nhằm chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Hành vi khác ở đây có thể là gửi tin nhắn lừa trúng thưởng nhưng thực tế không có giải thưởng để chiếm đoạt phí dịch vụ tin nhắn; quảng cáo bán hàng trên mạng Internet, mạng viễn thông nhưng không giao.

4. Mặt chủ quan của tội phạm

  • Lỗi: Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý, tức là họ nhận thức rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật và có thể gây thiệt hại cho người khác nhưng vẫn thực hiện để đạt được mục đích chiếm đoạt tài sản.
  • Mục đích: Mục đích của người phạm tội là chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua việc sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc các phương tiện điện tử.

Khung hình phạt

Theo Điều 290 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội “sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản” có các khung hình phạt như sau:

  • Khoản 1: Phạt tù từ 2 năm đến 7 năm đối với người thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản với trị giá từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng, hoặc dưới 50 triệu đồng nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt như gây hậu quả nghiêm trọng, đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc đã bị kết án về tội này mà chưa được xóa án tích.
  • Khoản 2: Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm nếu hành vi phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng, hoặc chiếm đoạt tài sản từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng nhưng thuộc trường hợp tái phạm nguy hiểm hoặc gây hậu quả rất nghiêm trọng.
  • Khoản 3: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm nếu hành vi phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên hoặc chiếm đoạt tài sản từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng nhưng thuộc trường hợp tái phạm nguy hiểm hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • Khoản 4: Người phạm tội còn có thể bị phạt bổ sung như phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm, hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Kết luận

Tội “sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản” là một tội danh nghiêm trọng với các hành vi xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác thông qua các công cụ hiện đại. Việc xử lý nghiêm minh các hành vi này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các nạn nhân mà còn góp phần duy trì trật tự xã hội và an ninh mạng.

Dịch vụ Luật sư bào chữa Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản

dich vu luat su hinh su

Tội phạm công nghệ ngày càng trở nên phức tạp và phổ biến, đòi hỏi những kiến thức pháp lý chuyên sâu để bảo vệ quyền lợi của người bị cáo buộc. Nếu bạn đang đối mặt với cáo buộc này, việc tìm kiếm sự hỗ trợ của một luật sư hình sự có kinh nghiệm là vô cùng cần thiết.

Tại sao cần luật sư bào chữa?

  • Hiểu rõ về vụ án: Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ về các cáo buộc, các bằng chứng liên quan và các quy định pháp luật áp dụng trong vụ án của bạn.
  • Xây dựng chiến lược bào chữa hiệu quả: Dựa trên những hiểu biết sâu sắc về luật pháp và kinh nghiệm thực tiễn, luật sư sẽ xây dựng một chiến lược bào chữa tối ưu, nhằm mục tiêu giảm nhẹ hoặc xóa bỏ trách nhiệm hình sự cho bạn.
  • Bảo vệ quyền lợi của bạn: Luật sư sẽ đại diện cho bạn trong tất cả các giai đoạn của quá trình tố tụng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trước pháp luật.
  • Giảm thiểu rủi ro: Với sự hỗ trợ của luật sư, bạn sẽ giảm thiểu được các rủi ro pháp lý có thể xảy ra, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Dịch vụ luật sư bào chữa hình sự bao gồm:

  • Tư vấn pháp lý: Luật sư sẽ cung cấp cho bạn những tư vấn pháp lý chuyên sâu về vụ án, giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn.
  • Bào chữa tại tòa: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại các phiên tòa, đưa ra những lập luận pháp lý sắc bén để bảo vệ quyền lợi của bạn.
  • Xây dựng đơn kháng cáo: Nếu bản án sơ thẩm không có lợi cho bạn, luật sư sẽ giúp bạn soạn thảo đơn kháng cáo để phúc thẩm.
  • Các thủ tục pháp lý khác: Luật sư sẽ hỗ trợ bạn thực hiện các thủ tục pháp lý khác liên quan đến vụ án, như xin bảo lãnh, gặp gỡ người thân…

Khi nào bạn cần đến dịch vụ luật sư bào chữa hình sự?

  • Bạn bị nghi ngờ hoặc bị cáo buộc tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản.
  • Bạn đang bị tạm giữ, tạm giam.
  • Bạn muốn được tư vấn pháp lý về vụ án của mình.
  • Bạn muốn có một luật sư bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng.

Lựa chọn thuê luật sư bào chữa

Khi lựa chọn luật sư bào chữa, bạn nên tìm đến những luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn cao trong lĩnh vực hình sự, đặc biệt là tội phạm công nghệ. Bạn có thể tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè hoặc tìm kiếm thông tin trên internet.

Những điều cần lưu ý khi lựa chọn luật sư:

  • Kinh nghiệm: Luật sư có kinh nghiệm trong các vụ án tương tự sẽ có khả năng bảo vệ quyền lợi của bạn tốt hơn.
  • Chuyên môn: Luật sư cần có kiến thức sâu rộng về luật hình sự, đặc biệt là các quy định về tội phạm công nghệ.
  • Uy tín: Bạn nên tìm hiểu về uy tín của luật sư thông qua các đánh giá của khách hàng trước đó.
  • Chi phí: Chi phí dịch vụ luật sư là một yếu tố quan trọng, nhưng bạn không nên chỉ dựa vào yếu tố này để lựa chọn.

GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ HÌNH SỰ TPHCM

luat su gioi tphcm

dịch vụ luật sư hình sự tphcm

hotline 0922 822 466

Gọi luật sư