Tội cướp tài sản Điều 168 BLHS
Cướp tài sản là gì?
Cướp tài sản là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, trong đó người phạm tội sử dụng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các hành vi khác để khống chế người khác, nhằm chiếm đoạt tài sản của họ.
Đặc điểm chính của tội cướp:
- Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa: Người phạm tội thường dùng sức mạnh vật lý (đánh, đá,…) hoặc lời nói đe dọa (dùng dao, súng,…) để khiến nạn nhân sợ hãi và không dám chống cự.
- Chiếm đoạt tài sản: Mục đích cuối cùng của người phạm tội là lấy đi tài sản của nạn nhân, có thể là tiền, vàng, điện thoại, hoặc bất kỳ tài sản có giá trị nào khác.
- Tính chất bất hợp pháp: Hành vi cướp tài sản là trái pháp luật, xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác.
Ví dụ:
- Một người dùng dao khống chế một người đi đường để cướp ví tiền.
- Một nhóm người đột nhập vào nhà dân, dùng vũ lực khống chế chủ nhà để cướp tài sản.
Hậu quả của tội cướp:
- Đối với nạn nhân: Gây thiệt hại về tài sản, ảnh hưởng đến tinh thần, gây ra nỗi sợ hãi kéo dài.
- Đối với xã hội: Làm mất an ninh trật tự, gây hoang mang trong dư luận.
- Đối với người phạm tội: Phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tù.
Cách phòng tránh:
- Tăng cường cảnh giác: Luôn chú ý đến xung quanh, đặc biệt khi đi một mình hoặc ở nơi vắng vẻ.
- Không đi vào những nơi vắng vẻ, tối tăm một mình.
- Không giao tiếp với những người lạ một cách quá thân mật.
- Nếu bị đe dọa, hãy tìm đến sự giúp đỡ của người thân, bạn bè hoặc cơ quan chức năng.
Lưu ý: Cướp tài sản là một tội phạm rất nguy hiểm. Nếu bạn hoặc người thân bị cướp, hãy bình tĩnh báo ngay cho cơ quan công an để được hỗ trợ.
Điều 168. Tội cướp tài sản
- 1. Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được nhằm chiếm đoạt tài sản, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%;
d) Sử dụng vũ khí, phương tiện hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác;
đ) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng; luat su thua ke, luật sư thừa kế
e) Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
g) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
h) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
c) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 18 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 31% trở lên;
c) Làm chết người;
d) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
5. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
6. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt quản chế, cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản
Phân tích cấu thành tội phạm của tội cướp tài sản
Tội cướp tài sản là một trong những tội phạm chiếm đoạt tài sản nguy hiểm được quy định tại Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có thủ đoạn khác nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác. Để xác định hành vi phạm tội cướp tài sản, cần phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm như sau:
1. Khách thể của tội phạm
- Khách thể của tội cướp tài sản là quyền sở hữu tài sản của cá nhân hoặc tổ chức. Hành vi cướp tài sản xâm phạm đến quyền sở hữu hợp pháp của người khác đối với tài sản của mình. Ngoài ra, tội cướp tài sản còn xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe của nạn nhân nếu người phạm tội sử dụng bạo lực.
2. Mặt khách quan của tội phạm
- Hành vi dùng vũ lực: Người phạm tội có thể dùng các hành vi bạo lực như đánh đập, tấn công để làm cho nạn nhân không thể chống cự hoặc không thể bảo vệ tài sản, buộc họ phải giao tài sản.
- Hành vi đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc: Đe dọa sử dụng vũ lực để làm cho nạn nhân sợ hãi, lo sợ cho tính mạng, sức khỏe của mình hoặc người thân, từ đó buộc nạn nhân phải giao tài sản. Sự đe dọa này phải mang tính tức thì và có thể thực hiện ngay lập tức.
- Sử dụng thủ đoạn khác: Người phạm tội có thể sử dụng những thủ đoạn khác như lừa gạt, dàn dựng tình huống nguy hiểm để làm cho nạn nhân lâm vào tình trạng không thể tự vệ hoặc không dám chống cự, từ đó chiếm đoạt tài sản.
- Hậu quả: Hành vi cướp tài sản phải gây ra thiệt hại về tài sản cho nạn nhân. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt được xác định là thiệt hại trực tiếp. Ngoài ra, nếu có tổn hại về sức khỏe hoặc tính mạng thì sẽ được xem là tình tiết tăng nặng.
3. Chủ thể của tội phạm
- Chủ thể của tội cướp tài sản là người từ đủ 14 tuổi trở lên. Tuy nhiên, chỉ người từ 16 tuổi trở lên mới bị truy cứu trách nhiệm hình sự về mọi trường hợp của tội này, còn người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm nếu phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.
4. Mặt chủ quan của tội phạm
- Lỗi cố ý: Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp, nghĩa là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật nhưng vẫn cố tình thực hiện. Mục đích của hành vi là chiếm đoạt tài sản của người khác để tư lợi cho bản thân.
- Mục đích chiếm đoạt tài sản: Đây là mục đích chính của hành vi cướp tài sản. Người phạm tội thường nhằm mục đích tư lợi hoặc thỏa mãn nhu cầu vật chất của mình thông qua hành vi chiếm đoạt trái pháp luật.
5. Hình phạt đối với tội cướp tài sản
Tội cướp tài sản là một tội phạm nghiêm trọng và nguy hiểm, do đó hình phạt cho tội này khá nghiêm khắc, phụ thuộc vào mức độ thiệt hại và tính chất của hành vi phạm tội:
- Khung hình phạt cơ bản:
- Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm đối với những hành vi cướp tài sản mà không có tình tiết tăng nặng đặc biệt.
- Khung hình phạt tăng nặng:
- Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Có tổ chức.
- Có tính chất chuyên nghiệp.
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
- Dùng vũ khí, phương tiện hoặc hung khí nguy hiểm.
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác từ 11% đến 30%.
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, hoặc người già yếu.
- Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Khung hình phạt nặng hơn:
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
- Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự xã hội.
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
- Khung hình phạt cao nhất:
- Phạt tù từ 18 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên hoặc gây tổn hại sức khỏe trên 61%, hoặc dẫn đến chết người.
- Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 10 triệu đến 100 triệu đồng, tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm.
6. Ví dụ thực tiễn
- Ví dụ 1: A sử dụng dao đe dọa B để ép buộc B giao số tiền 5 triệu đồng. Hành vi này của A cấu thành tội cướp tài sản và có thể bị xử phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
- Ví dụ 2: C và D cùng nhau lên kế hoạch tấn công một người đi đường để chiếm đoạt xe máy có giá trị 100 triệu đồng. Hành vi của C và D thuộc khung hình phạt từ 07 đến 15 năm tù do phạm tội có tổ chức và chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn.
Kết luận
Tội cướp tài sản là hành vi nguy hiểm, gây thiệt hại về tài sản và có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe, tính mạng của người bị hại. Hình phạt đối với tội cướp tài sản rất nghiêm khắc nhằm bảo vệ quyền sở hữu tài sản và an toàn của người dân.
Dịch vụ luật sư hình sự
Dịch vụ luật sư chuyên về hình sự là dịch vụ pháp lý do các luật sư có chuyên môn sâu về luật hình sự cung cấp, nhằm hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng trong các vụ án hình sự. Luật sư hình sự đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hình sự. Dưới đây là những dịch vụ mà luật sư giỏi chuyên về hình sự thường cung cấp:
1. Tư vấn pháp luật hình sự
Luật sư chuyên về hình sự sẽ tư vấn cho khách hàng về các quy định pháp luật liên quan đến:
- Hành vi phạm tội: Phân tích hành vi của khách hàng hoặc người liên quan có cấu thành tội phạm hay không, từ đó giúp khách hàng hiểu rõ tình trạng pháp lý của mình.
- Trách nhiệm hình sự: Tư vấn về mức độ trách nhiệm hình sự và hình phạt có thể áp dụng trong trường hợp cụ thể.
- Quyền lợi của bị can, bị cáo: Hướng dẫn khách hàng về các quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi bị tạm giữ, tạm giam hoặc trong quá trình tố tụng.
2. Tham gia bào chữa cho bị can, bị cáo
- Giai đoạn điều tra: Luật sư tham gia cùng bị can, bị cáo ngay từ giai đoạn điều tra để đảm bảo quyền lợi của họ được tôn trọng, tránh bị cơ quan điều tra vi phạm tố tụng. Luật sư sẽ có mặt trong các buổi lấy lời khai, đối chất và yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ nếu cần.
- Giai đoạn truy tố và xét xử: Luật sư đại diện cho bị cáo trong các phiên tòa hình sự, đưa ra các lập luận pháp lý, bảo vệ quan điểm của bị cáo và cố gắng giảm nhẹ hình phạt hoặc chứng minh sự vô tội nếu có.
3. Bảo vệ quyền lợi cho bị hại
Luật sư không chỉ tham gia bào chữa cho bị can, bị cáo mà còn đại diện cho bị hại (người bị thiệt hại do tội phạm gây ra) trong các vụ án hình sự. Dịch vụ bao gồm:
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Đòi bồi thường thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tinh thần cho bị hại.
- Tham gia tố tụng: Đại diện bị hại tham gia vào quá trình tố tụng, đưa ra các lập luận bảo vệ quyền lợi của bị hại, đòi hỏi hình phạt thích đáng đối với bị cáo.
4. Tham gia tranh tụng trong các vụ án phức tạp
Các vụ án phức tạp, liên quan đến nhiều người hoặc có tình tiết phức tạp (ví dụ như tội phạm có tổ chức, tội phạm công nghệ cao, tội phạm kinh tế…) đòi hỏi luật sư có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu. Luật sư sẽ nghiên cứu kỹ hồ sơ vụ án, tham gia tranh tụng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng trong các vụ án này.
5. Tư vấn về thủ tục tố tụng hình sự
Luật sư hình sự sẽ hỗ trợ khách hàng hiểu rõ về:
- Quy trình tố tụng hình sự: Từ khởi tố, điều tra, truy tố đến xét xử.
- Thủ tục khiếu nại, kháng cáo: Hướng dẫn khách hàng về cách thức khiếu nại quyết định tố tụng của cơ quan điều tra, viện kiểm sát, hoặc kháng cáo bản án, quyết định của tòa án.
6. Tư vấn và bảo vệ trong các vụ án đặc biệt
Luật sư chuyên về hình sự cũng hỗ trợ trong các vụ án có yếu tố quốc tế hoặc liên quan đến các tội phạm đặc biệt như:
- Tội phạm ma túy.
- Tội phạm về buôn người.
- Tội phạm tài chính, kinh tế.
- Tội phạm môi trường.
7. Giúp giảm nhẹ hình phạt
Luật sư sẽ nghiên cứu, thu thập các bằng chứng, tình tiết giảm nhẹ và đưa ra các luận cứ pháp lý nhằm giảm nhẹ hình phạt cho bị can, bị cáo. Ví dụ: chứng minh tình tiết ăn năn hối cải, tự nguyện bồi thường thiệt hại, phạm tội lần đầu, nhân thân tốt…
8. Hỗ trợ gia đình người phạm tội trong việc bảo vệ quyền lợi
Trong một số trường hợp, luật sư cũng hỗ trợ cho gia đình của người phạm tội trong việc xin miễn giảm án hoặc các thủ tục liên quan đến việc thi hành án.
9. Dịch vụ kháng cáo, giám đốc thẩm
Luật sư sẽ tham gia vào các vụ án kháng cáo hoặc giám đốc thẩm để bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các phiên tòa xét xử lại hoặc xem xét lại vụ án đã có bản án có hiệu lực pháp luật.
10. Phí dịch vụ luật sư chuyên về hình sự
- Phí dịch vụ luật sư trong các vụ án hình sự thường phụ thuộc vào mức độ phức tạp của vụ án, thời gian và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Luật sư có thể tính phí theo giờ hoặc theo vụ việc cụ thể.
Kết luận
Dịch vụ luật sư chuyên về hình sự là một lĩnh vực pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả bị can, bị cáo và bị hại. Luật sư đóng vai trò hỗ trợ khách hàng vượt qua quá trình tố tụng phức tạp, bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ trước pháp luật.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA
TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com
DỊCH VỤ LUẬT SƯ HÌNH SỰ