Tội cưỡng dâm Điều 143 BLHS
Cưỡng dâm là gì?
Cưỡng dâm là một hành vi phạm pháp nghiêm trọng, được gọi là hiếp dâm. Đây là hành vi sử dụng bạo lực hoặc đe dọa để ép buộc một người tham gia vào hoạt động tình dục mà không có sự đồng ý tự nguyện của họ.
Hành vi này gây ra những tổn thương nghiêm trọng về thể chất, tinh thần và tâm lý cho nạn nhân. Nó có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài như:
- Tổn thương thể chất: gây ra đau đớn, nhiễm trùng, mang thai ngoài ý muốn, bệnh tật lây truyền qua đường tình dục.
- Tổn thương tinh thần: gây ra trầm cảm, lo lắng, rối loạn tâm lý, rối loạn giấc ngủ, khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ.
- Tổn thương tâm lý: gây ra cảm giác tội lỗi, xấu hổ, sợ hãi, mất lòng tin vào người khác, khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc.
Luật pháp nghiêm cấm hành vi cưỡng dâm và có những hình phạt nghiêm khắc dành cho người phạm tội.
Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang gặp phải vấn đề liên quan đến hiếp dâm, hãy liên hệ với cơ quan chức năng hoặc tổ chức hỗ trợ nạn nhân để được giúp đỡ.
Hãy nhớ rằng, mọi người đều có quyền được tôn trọng và an toàn. Chúng ta có trách nhiệm chung tay để ngăn chặn mọi hình thức bạo lực tình dục.
Điều 143. Tội cưỡng dâm
1. Người nào dùng mọi thủ đoạn khiến người lệ thuộc mình hoặc người đang ở trong tình trạng quẫn bách phải miễn cưỡng giao cấu hoặc miễn cưỡng thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Nhiều người cưỡng dâm một người;
b) Phạm tội 02 lần trở lên;
c) Đối với 02 người trở lên;
d) Có tính chất loạn luân;
đ) Làm nạn nhân có thai;
e) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 18 năm:
a) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
b) Biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội;
c) Làm nạn nhân chết hoặc tự sát.
.4. Cưỡng dâm người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 Điều này, thì bị xử phạt theo mức hình phạt quy định tại các khoản đó.
5. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Phân tích cấu thành tội phạm Tội cưỡng dâm
Tội cưỡng dâm được quy định tại Điều 143 Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Đây là hành vi ép buộc người khác giao cấu hoặc thực hiện các hành vi quan hệ tình dục khác trái với ý muốn của họ, bằng cách sử dụng thủ đoạn cưỡng ép về tâm lý hoặc lợi dụng tình trạng không thể kháng cự của nạn nhân. Để phân tích cấu thành tội cưỡng dâm, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
1. Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội cưỡng dâm là quyền tự do tình dục của con người, tức là quyền được tự do quyết định về việc giao cấu hoặc thực hiện các hành vi tình dục khác. Hành vi cưỡng dâm xâm phạm đến quyền tự do này, gây tổn thương về tinh thần và thể chất cho nạn nhân.
2. Mặt khách quan:
+Về hành vi: có hành vi giao cấu với người khác (là người bị lệ thuộc hoặc đang cần sự giúp đỡ do đang ở trong tình trạng quẫn bách) bằng cách dùng thủ đoạn như dụ dỗ, mua chuộc, đe dọa… luat su bao chua, luat su hinh su
+Dấu hiệu khác: Đối tượng bị hại phải là người có quan hệ lệ thuộc với người phạm tội. Được hiểu là mối quan hệ lệ thuộc về nhiều mặt: về vật chất (như được nuôi dưỡng, được trợ giúp về điều kiện sinh sống), về xã hội ( như giữa giáo viên với học sinh, giữa bác sĩ với bệnh nhân), về tín ngưỡng ( giữa tín đồ với người có chức sắc về tôn giáo), về công tác ( như giữa thủ trưởng với nhân viên thuộc quyền…). Tất cả mối quan hệ nêu trên phải là mối quan hệ lệ thuộc thực sự, tức là người phạm tội phải có uy thế nhất định đối với người bị hại.
Người đang ở trong tình trạng quẫn bách: Được hiểu là trường hợp người bị hại đó đang gặp những khó khăn rất lớn về kinh tế… khó có thể khắc phục được hoặc đang gặp hiểm họa (như người thân đang mắc bệnh hiểm nghèo không có điều kiện về tài chính để đưa đi chữa trị, bản thân hoặc gia đình bị thiên tai, phá sản… nên bị túng thiếu nghiêm trọng cần phải có ngay sự giúp đỡ). luật sư bào chữa, luat su hinh su
Phải là miễn cưỡng giao cấu với người phạm tội: Được hiểu là người bị hại chấp nhận giao cấu nhưng không phải tự nguyện mà do sự tác động bởi các thủ đoạn khống chế tư tưởng (như dọa dẫm, hứa hẹn, giúp đỡ….) của người phạm tội. luật sư hình sự, luat su bao chua
Lưu ý:
Việc dùng thủ đoạn để khống chế tư tưởng bằng cách dọa dẫm người khác chưa phải đến mức thực sự làm họ khiếp sợ đến mức ý chí tự vệ bị tê liệt, vẫn là họ vẫn còn khả năng kháng cự, tuy nhiên họ đã không kháng cự (đây là điểm khác biệt với trường hợp hiếp dâm, người bị hại đã bị tê liệt ý chí không kháng cự được) mà tự nguyện giao cấu một cách miễn cưỡng theo điều kiện mà người phạm tội đưa ra.
Tội phạm hoàn thành từ lúc người bị hại giao cấu với người phạm tội
Việc đe dọa không phải là đe dọa dùng vũ lực (mà chỉ là thủ đoạn).
Người bị hại phải từ đủ 16 tuổi trở lên.
Mặt khách quan của tội cưỡng dâm bao gồm:
- Hành vi: Người phạm tội dùng các thủ đoạn cưỡng ép về tinh thần để buộc nạn nhân phải giao cấu hoặc thực hiện các hành vi tình dục khác trái với ý muốn. Các thủ đoạn có thể bao gồm đe dọa, gây áp lực tâm lý, lợi dụng nạn nhân trong tình trạng không thể kháng cự (như bị bệnh, bị say, mất khả năng tự vệ). Không sử dụng bạo lực trực tiếp như tội hiếp dâm, mà chủ yếu dựa trên sự khống chế tinh thần.
- Hậu quả: Hậu quả trực tiếp là việc giao cấu hoặc thực hiện hành vi tình dục mà nạn nhân không tự nguyện. Điều này có thể gây tổn thương về thể chất, tinh thần hoặc danh dự của nạn nhân.
- Mối quan hệ nhân quả: Hành vi cưỡng ép về tinh thần hoặc lợi dụng tình trạng không thể kháng cự là nguyên nhân dẫn đến việc nạn nhân phải chấp nhận giao cấu hoặc hành vi tình dục khác mà không có sự đồng thuận.
3. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội cưỡng dâm là người từ đủ 16 tuổi trở lên và có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Chủ thể có thể là nam hoặc nữ, không phụ thuộc vào giới tính. Nạn nhân cũng có thể là nam hoặc nữ.
4. Mặt chủ quan của tội phạm
Tội cưỡng dâm được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là ép buộc nạn nhân giao cấu hoặc thực hiện các hành vi tình dục trái ý muốn của nạn nhân, và mong muốn hoặc chấp nhận hậu quả đó xảy ra.
Ý thức về việc nạn nhân không đồng ý hoặc không có khả năng kháng cự là điểm quan trọng trong việc xác định lỗi của người phạm tội.
5. Hình phạt
Theo Điều 143 Bộ luật Hình sự 2015, tội cưỡng dâm được phân thành nhiều khung hình phạt khác nhau tùy theo tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi:
- Khung cơ bản: Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm nếu hành vi cưỡng dâm không có các yếu tố tăng nặng.
- Khung tăng nặng:
- Phạt tù từ 3 năm đến 10 năm nếu phạm tội thuộc các trường hợp như phạm tội nhiều lần, có tổ chức, đối với người dưới 16 tuổi, gây hậu quả nghiêm trọng.
- Phạt tù từ 7 đến 15 năm nếu phạm tội gây thương tích, tổn hại sức khỏe nghiêm trọng cho nạn nhân, làm nạn nhân tự sát, hoặc phạm tội đối với nhiều người.
- Phạt tù từ 12 đến 20 năm nếu gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng hoặc làm nạn nhân chết.
- Hình phạt bổ sung: Ngoài hình phạt tù, người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm.
6. Yếu tố phân biệt với các tội phạm khác
Tội cưỡng dâm có sự khác biệt với tội hiếp dâm ở chỗ người phạm tội cưỡng dâm không dùng vũ lực trực tiếp để khống chế nạn nhân, mà sử dụng các thủ đoạn tinh vi hơn, như đe dọa về mặt tinh thần hoặc lợi dụng sự bất lực của nạn nhân. Trong khi đó, tội hiếp dâm thường có yếu tố dùng bạo lực trực tiếp hoặc đe dọa dùng bạo lực.
7. Các yếu tố tăng nặng trách nhiệm hình sự
Một số yếu tố có thể dẫn đến tăng nặng trách nhiệm hình sự bao gồm:
- Phạm tội có tổ chức, nhiều lần.
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi hoặc người không có khả năng tự vệ.
- Gây hậu quả nghiêm trọng như thương tích, tổn hại sức khỏe, làm nạn nhân tự sát hoặc tử vong.
Tội cưỡng dâm là một hành vi phạm pháp nghiêm trọng, với mức hình phạt tùy thuộc vào tính chất, hoàn cảnh phạm tội và hậu quả mà hành vi gây ra.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những dịch vụ pháp lý quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của luật sư GIỎI bào chữa là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị can, bị cáo, đảm bảo họ nhận được một quá trình tố tụng công bằng, đúng pháp luật.
1. Vai trò của luật sư bào chữa
- Tư vấn pháp lý: Luật sư sẽ giải thích cho bị can, bị cáo về quyền lợi và nghĩa vụ của họ theo quy định pháp luật. Luật sư cũng giúp bị can, bị cáo hiểu rõ về các quy trình, thủ tục tố tụng hình sự và các quyền pháp lý mà họ có.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư có thể tiến hành thu thập, cung cấp các chứng cứ có lợi cho bị can, bị cáo. Điều này bao gồm tìm kiếm nhân chứng, tài liệu, hoặc các bằng chứng khác để chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo.
- Tham gia vào quá trình điều tra: Luật sư có quyền tham gia vào các buổi thẩm vấn, lấy lời khai, và các hoạt động điều tra khác nhằm bảo vệ quyền lợi cho bị can, bị cáo. Luật sư sẽ giám sát quá trình này để đảm bảo không có sự vi phạm pháp luật hoặc quyền con người.
- Bào chữa tại tòa: Trong phiên tòa, luật sư sẽ đưa ra các lập luận bào chữa, bảo vệ quyền lợi của bị cáo trước tòa án. Luật sư có thể yêu cầu xét hỏi, tranh luận với bên công tố để làm sáng tỏ sự thật khách quan và bảo vệ quyền lợi của thân chủ.
2. Các giai đoạn luật sư tham gia bào chữa
Luật sư có thể tham gia vào nhiều giai đoạn trong quá trình tố tụng hình sự, bao gồm:
- Giai đoạn điều tra: Ngay từ khi bị can, bị cáo bị bắt giữ hoặc bị khởi tố, luật sư đã có thể tham gia để bảo vệ quyền lợi cho họ trong các buổi thẩm vấn, đối chất, và các hoạt động điều tra khác.
- Giai đoạn truy tố: Sau khi cơ quan điều tra hoàn thành hồ sơ, luật sư có thể tham gia vào giai đoạn truy tố để bảo vệ lợi ích của bị can trước Viện kiểm sát.
- Giai đoạn xét xử: Luật sư sẽ tham gia tại phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm (nếu có), tranh luận, đưa ra các lập luận bào chữa cho bị cáo trước Hội đồng xét xử.
3. Lợi ích của dịch vụ luật sư bào chữa
- Đảm bảo quyền lợi hợp pháp: Luật sư sẽ giúp đảm bảo rằng các quyền lợi của bị can, bị cáo được bảo vệ đầy đủ trong quá trình điều tra và xét xử.
- Tư vấn chiến lược bào chữa: Dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết pháp luật, luật sư có thể đề ra các chiến lược bào chữa phù hợp, giúp giảm nhẹ hình phạt hoặc chứng minh sự vô tội.
- Tăng khả năng được xử lý công bằng: Việc có luật sư bào chữa có thể giúp bị can, bị cáo được xem xét và đối xử công bằng hơn trong quá trình tố tụng.
4. Chi phí và thời gian
Chi phí thuê luật sư bào chữa có thể thay đổi tùy thuộc vào tính chất phức tạp của vụ án và uy tín của luật sư. Chi phí này thường được thỏa thuận trước giữa luật sư và thân chủ. Luật sư cũng có thể tham gia bào chữa miễn phí trong các trường hợp đặc biệt, như bị can, bị cáo thuộc diện gia đình khó khăn hoặc vụ án thuộc nhóm được Nhà nước chỉ định luật sư bào chữa.
5. Luật sư chỉ định
Trong một số trường hợp, luật sư bào chữa sẽ được chỉ định nếu bị can, bị cáo không có khả năng thuê luật sư hoặc vụ án thuộc diện bắt buộc có luật sư tham gia (ví dụ: tội danh có khung hình phạt từ chung thân trở lên, bị cáo là người chưa thành niên, người có nhược điểm về thể chất hoặc tinh thần).
Dịch vụ luật sư bào chữa giúp đảm bảo quyền được bảo vệ của mọi người trong hệ thống tư pháp, góp phần duy trì tính công bằng và minh bạch của quá trình xét xử.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA
TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com
DỊCH VỤ LUẬT SƯ BÀO CHỮA