Thủ tục đăng ký nhận cha mẹ con?
Thủ tục đăng ký nhận cha mẹ con
Đăng ký nhận cha mẹ con là gì?
Đăng ký nhận cha mẹ con là thủ tục pháp lý nhằm xác lập quan hệ cha con, mẹ con giữa người lớn tuổi và trẻ em không cùng huyết thống. Thủ tục này thường được thực hiện khi một người muốn nhận một đứa trẻ làm con nuôi, hoặc khi một người muốn công nhận một đứa trẻ là con ruột của mình.
Tại sao cần đăng ký nhận cha mẹ con?
- Bảo đảm quyền lợi cho trẻ: Việc đăng ký nhận cha mẹ con giúp trẻ có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ như con ruột, được hưởng sự chăm sóc, giáo dục và bảo vệ của người nhận nuôi.
- Xác định rõ quan hệ huyết thống: Việc đăng ký giúp xác định rõ quan hệ huyết thống giữa người lớn tuổi và trẻ em, tránh những tranh chấp về tài sản, thừa kế sau này.
- Hoàn thiện hồ sơ dân sự: Giúp cho hồ sơ dân sự của trẻ được đầy đủ và chính xác.
Điều kiện để được đăng ký nhận cha mẹ con
- Người nhận nuôi: Phải đủ 18 tuổi, có đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ, có điều kiện về tài chính, sức khỏe và đạo đức để nuôi dạy trẻ.
- Trẻ em được nhận nuôi: Trẻ em phải được sự đồng ý của cha mẹ ruột (nếu còn), hoặc của cơ quan có thẩm quyền nếu không có cha mẹ ruột hoặc cha mẹ ruột không có năng lực hành vi dân sự.
- Sự khác biệt về tuổi: Giữa người nhận nuôi và trẻ em phải có sự chênh lệch tuổi tối thiểu theo quy định của pháp luật.
Thủ tục đăng ký
- Nộp hồ sơ: Người có yêu cầu đăng ký nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thường trú của người nhận nuôi hoặc của trẻ em.
- Xét duyệt hồ sơ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét hồ sơ, xác minh thông tin và làm các thủ tục cần thiết.
- Quyết định: Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định cho phép đăng ký nhận cha mẹ con.
- Cấp giấy chứng nhận: Sau khi hoàn tất thủ tục, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký nhận cha mẹ con.
Hồ sơ cần chuẩn bị
- Đơn đăng ký nhận cha mẹ con: Theo mẫu quy định.
- Giấy tờ chứng minh nhân thân của người nhận nuôi và trẻ em: Chứng minh nhân dân, hộ khẩu, giấy khai sinh…
- Giấy xác nhận về điều kiện tài chính, sức khỏe, đạo đức của người nhận nuôi: Có thể là giấy xác nhận của cơ quan nơi người nhận nuôi làm việc, giấy khám sức khỏe…
- Giấy đồng ý của cha mẹ ruột (nếu có): Nếu trẻ còn cha mẹ ruột, cần có giấy đồng ý của họ.
- Các giấy tờ khác: Tùy theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
Lưu ý
- Tư vấn pháp lý: Trước khi tiến hành thủ tục đăng ký, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về các vấn đề pháp lý liên quan.
- Chi phí: Việc đăng ký nhận cha mẹ con có thể phát sinh một số chi phí như lệ phí cấp giấy tờ.
- Thời gian: Thời gian hoàn thành thủ tục có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, quy định cụ thể có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng địa phương. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền hoặc luật sư.
Quy định pháp luật về việc nhận cha mẹ cho con
Điều 88. Xác định cha, mẹ:
1. Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng.
Con được sinh ra trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chấm dứt hôn nhân được coi là con do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân.
Con sinh ra trước ngày đăng ký kết hôn và được cha mẹ thừa nhận là con chung của vợ chồng.
2. Trong trường hợp cha, mẹ không thừa nhận con thì phải có chứng cứ và phải được Tòa án xác định.
Điều 89. Xác định con
1. Người không được nhận là cha, mẹ của một người có thể yêu cầu Tòa án xác định người đó là con mình.
2. Người được nhận là cha, mẹ của một người có thể yêu cầu Tòa án xác định người đó không phải là con mình.
Điều 90. Quyền nhận cha, mẹ
1. Con có quyền nhận cha, mẹ của mình, kể cả trong trường hợp cha, mẹ đã chết.
2. Con đã thành niên nhận cha, không cần phải có sự đồng ý của mẹ; nhận mẹ, không cần phải có sự đồng ý của cha.
Điều 91. Quyền nhận con
1. Cha, mẹ có quyền nhận con, kể cả trong trường hợp con đã chết.
2. Trong trường hợp người đang có vợ, chồng mà nhận con thì việc nhận con không cần phải có sự đồng ý của người kia.
Việc nhận cha mẹ con có yếu tố nước ngoài
Theo quy định tại Điều 30 Nghị định 126/2014/NĐ-CP điều kiện nhận cha, mẹ, con như sau:
- Việc nhận cha, mẹ, con giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, giữa công dân Việt Nam với nhau mà ít nhất một bên định cư ở nước ngoài, giữa người nước ngoài với nhau mà ít nhất một bên thường trú tại Việt Nam theo quy định của Nghị định này chỉ được thực hiện nếu bên nhận và bên được nhận đều còn sống vào thời điểm nộp hồ sơ; việc nhận cha, mẹ, con là tự nguyện và không có tranh chấp về việc nhận cha, mẹ, con. Trường hợp một hoặc cả hai bên không còn sống tại thời điểm nộp hồ sơ hoặc có tranh chấp về xác định cha, mẹ, con thì vụ việc do Tòa án giải quyết.
- Trong trường hợp người được nhận là con chưa thành niên thì phải có sự đồng ý của mẹ hoặc cha, trừ trường hợp mẹ hoặc cha đã chết, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự. Nếu con chưa thành niên từ đủ chín tuổi trở lên thì việc nhận cha, mẹ, con phải có sự đồng ý của người con đó.
- Con đã thành niên nhận cha không phải có sự đồng ý của mẹ, nhận mẹ không phải có sự đồng ý của cha.
- Trường hợp con chưa thành niên nhận cha thì mẹ làm thủ tục nhận cha cho con, nhận mẹ thì cha làm thủ tục cho con. Trường hợp con chưa thành niên nhận cha mà người mẹ đã chết, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự hoặc nhận mẹ mà người cha đã chết, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự thì người giám hộ làm thủ tục nhận cha hoặc nhận mẹ cho con.
Thẩm quyền giải quyết việc nhận cha mẹ con
Điều 101. Thẩm quyền giải quyết việc xác định cha, mẹ, con
1. Cơ quan đăng ký hộ tịch có thẩm quyền xác định cha, mẹ, con theo quy định của pháp luật về hộ tịch trong trường hợp không có tranh chấp.
2. Tòa án có thẩm quyền giải quyết việc xác định cha, mẹ, con trong trường hợp có tranh chấp hoặc người được yêu cầu xác định là cha, mẹ, con đã chết và trường hợp quy định tại Điều 92 của Luật này.
Quyết định của Tòa án về xác định cha, mẹ, con phải được gửi cho cơ quan đăng ký hộ tịch để ghi chú theo quy định của pháp luật về hộ tịch; các bên trong quan hệ xác định cha, mẹ, con; cá nhân, cơ quan, tổ chức có liên quan theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.
Số lượng hồ sơ: 01 bộ
Hồ sơ bao gồm:
a) Tờ khai đăng ký nhận cha, mẹ, con theo mẫu quy định;
b) Bản sao một trong các giấy tờ để chứng minh về nhân thân, như Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu (đối với công dân Việt Nam cư trú ở trong nước), Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay thế như Giấy thông hành hoặc Thẻ cư trú (đối với người nước ngoài, công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài);
c) Bản sao Giấy khai sinh của người được nhận là con trong trường hợp nhận con; của người nhận cha, mẹ trong trường hợp xin nhận cha, mẹ;
d) Giấy tờ hoặc chứng cứ khác chứng minh quan hệ cha, con hoặc mẹ, con;
đ) Bản sao sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú (đối với công dân Việt Nam cư trú ở trong nước), bản sao Thẻ thường trú (đối với người nước ngoài thường trú tại Việt Nam) của người được nhận là cha, mẹ, con.
Hồ sơ nhận cha, mẹ, con phải do người có yêu cầu nộp trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền.
Thời hạn giải quyết việc nhận cha, mẹ, con: không quá 25 ngày, kể từ ngày Sở Tư pháp, Cơ quan đại diện nhận đủ hồ sơ hợp lệ và lệ phí.
Trường hợp cần xác minh thì thời hạn trên được kéo dài thêm không quá 10 ngày làm việc.
Dịch vụ luật sư đăng ký nhận cha mẹ cho con
Đăng ký nhận cha mẹ con là một thủ tục pháp lý quan trọng, mang ý nghĩa đặc biệt đối với cả người lớn tuổi và trẻ em. Tuy nhiên, thủ tục này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và các quy định liên quan. Để đảm bảo quyền lợi cho cả người lớn tuổi và trẻ em, dịch vụ luật sư tư vấn và hỗ trợ đăng ký nhận cha mẹ con là điều cần thiết.
Tại sao cần luật sư khi đăng ký nhận cha mẹ con?
- Hiểu rõ quy định pháp luật: Luật sư sẽ giúp bạn nắm rõ các quy định pháp luật về đăng ký nhận cha mẹ con, các điều kiện, thủ tục và hồ sơ cần thiết.
- Xây dựng hồ sơ hoàn chỉnh: Luật sư sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của các giấy tờ.
- Đại diện bạn trong các thủ tục hành chính: Luật sư sẽ đại diện cho bạn trong các cuộc làm việc với cơ quan nhà nước, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh: Trong quá trình thực hiện thủ tục, có thể phát sinh các vấn đề phức tạp, luật sư sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn giải quyết.
- Bảo vệ quyền lợi của trẻ: Luật sư sẽ đảm bảo rằng quyền lợi của trẻ được bảo vệ tối đa trong suốt quá trình thực hiện thủ tục.
Dịch vụ luật sư đăng ký nhận cha mẹ con bao gồm:
- Tư vấn pháp luật: Giải đáp mọi thắc mắc của bạn về thủ tục đăng ký nhận cha mẹ con.
- Chuẩn bị hồ sơ: Hỗ trợ bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan nhà nước.
- Đại diện bạn làm việc với cơ quan nhà nước: Đi cùng bạn đến các cơ quan nhà nước để hoàn tất thủ tục.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh: Hỗ trợ bạn giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện thủ tục.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ luật sư
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Luật sư sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng và thuận tiện.
- Đảm bảo tính pháp lý: Hồ sơ được chuẩn bị bởi luật sư sẽ đảm bảo tính hợp lệ và chính xác.
- Tránh rủi ro: Luật sư sẽ giúp bạn tránh những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện thủ tục.
- Bảo vệ quyền lợi của trẻ: Luật sư sẽ đảm bảo rằng quyền lợi của trẻ được bảo vệ một cách tốt nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu đăng ký nhận cha mẹ con, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ HÔN NHÂN GIA ĐÌNH
luật sư làm THỦ TỤC ĐĂNG KÝ NHẬN CHA MẸ CON
hotline 0922 822 466