Tội cưỡng đoạt tài sản

Tội cưỡng đoạt tài sản Điều 170 BLHS

toi cuong doat tai san dieu 170 blhs

Cưỡng đoạt tài sản là gì?

Cưỡng đoạt tài sản là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình thế nguy cấp của người khác để buộc họ phải giao tài sản. Đây là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác.

Đặc điểm chính của tội cưỡng đoạt:

  • Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa: Người phạm tội dùng sức mạnh vật lý hoặc lời nói đe dọa để gây áp lực lên nạn nhân.
  • Buộc phải giao tài sản: Nạn nhân buộc phải giao tài sản cho người phạm tội vì sợ hãi hoặc không có lựa chọn nào khác.
  • Tính chất bất hợp pháp: Hành vi cưỡng đoạt là trái pháp luật, xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.

Các hình thức cưỡng đoạt thường gặp:

  • Cưỡng đoạt tiền bạc: Buộc nạn nhân phải đưa tiền để tránh bị đánh đập, làm hại hoặc tiết lộ thông tin riêng tư.
  • Cưỡng đoạt tài sản khác: Buộc nạn nhân phải giao nộp tài sản như xe máy, điện thoại, vàng bạc…
  • Cưỡng đoạt bằng cách đe dọa danh dự: Đe dọa tung tin xấu, làm hại danh dự của nạn nhân nếu không giao tài sản.

Hậu quả của việc cưỡng đoạt:

  • Đối với người bị hại: Gây thiệt hại về tài sản, ảnh hưởng đến tinh thần, gây ra nỗi sợ hãi kéo dài.
  • Đối với xã hội: Làm mất an ninh trật tự, gây hoang mang trong dư luận.
  • Đối với người phạm tội: Phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tù.

Cách phòng tránh:

  • Tăng cường cảnh giác: Luôn chú ý đến xung quanh, đặc biệt khi đi một mình hoặc ở nơi vắng vẻ.
  • Không đi vào những nơi vắng vẻ, tối tăm một mình.
  • Không giao tiếp với những người lạ một cách quá thân mật.
  • Nếu bị đe dọa, hãy tìm đến sự giúp đỡ của người thân, bạn bè hoặc cơ quan chức năng.

Lưu ý: Cưỡng đoạt tài sản là một tội phạm nghiêm trọng, cần phải được xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật. Nếu bạn hoặc người thân bị cưỡng đoạt, hãy báo ngay cho cơ quan công an để được hỗ trợ.

Điều 170. Tội cưỡng đoạt tài sản

1. Người nào đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc có thủ đoạn khác uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:

a) Có tổ chức;

b) Có tính chất chuyên nghiệp;

c) Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;

d) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

đ) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;

e) Tái phạm nguy hiểm.

3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:

a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;

b) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.

4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:

a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;

b) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.

5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Phân tích cấu thành tội cưỡng đoạt tài sản

dich vu luat su tu van phap luat hinh su tphcm

Tội cưỡng đoạt tài sản được quy định tại Điều 170 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là hành vi đe dọa dùng vũ lực hoặc có hành vi đe dọa khác nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác. Tội cưỡng đoạt tài sản có những yếu tố cấu thành như sau:

1. Khách thể của tội phạm

  • Khách thể của tội cưỡng đoạt tài sản là quyền sở hữu tài sản của người khác. Tài sản ở đây có thể là động sản, bất động sản hoặc các quyền tài sản mà người phạm tội có ý định chiếm đoạt. Hành vi cưỡng đoạt xâm phạm đến quyền sở hữu hợp pháp của người khác đối với tài sản.

2. Mặt khách quan của tội phạm

  • Hành vi đe dọa: Người phạm tội dùng các lời nói, cử chỉ, hành vi đe dọa nhằm làm cho nạn nhân sợ hãi, lo lắng để buộc họ phải giao tài sản. Hành vi đe dọa này có thể bao gồm:
    • Đe dọa dùng vũ lực: Người phạm tội có thể đe dọa sẽ gây tổn hại về thể chất, như đánh đập hoặc làm tổn thương đến tính mạng, sức khỏe của nạn nhân.
    • Đe dọa gây thiệt hại khác: Đe dọa sẽ gây thiệt hại về tinh thần, danh dự, uy tín, hoặc các giá trị khác mà nạn nhân coi trọng.
  • Chiếm đoạt tài sản: Sau khi thực hiện hành vi đe dọa, người phạm tội buộc nạn nhân phải giao tài sản. Điều quan trọng trong hành vi cưỡng đoạt tài sản là người phạm tội chưa thực hiện hành vi bạo lực mà chỉ đe dọa, nhưng mục đích là chiếm đoạt tài sản bằng cách ép buộc người khác giao nộp tài sản vì lo sợ hậu quả.
  • Hậu quả: Hành vi cưỡng đoạt phải gây thiệt hại thực tế về tài sản cho nạn nhân. Thiệt hại này có thể là giá trị của tài sản bị chiếm đoạt. Tuy nhiên, nếu người phạm tội chưa đạt được mục đích chiếm đoạt tài sản nhưng đã thực hiện hành vi đe dọa, họ vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội phạm chưa hoàn thành.

3. Chủ thể của tội phạm

  • Chủ thể của tội cưỡng đoạt tài sản là người từ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này trong trường hợp phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

4. Mặt chủ quan của tội phạm

  • Lỗi cố ý: Tội cưỡng đoạt tài sản được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là đe dọa và chiếm đoạt tài sản của người khác, nhưng vẫn thực hiện hành vi để đạt mục đích.
  • Mục đích: Mục đích của người phạm tội là chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép để tư lợi cá nhân hoặc đạt được mục đích khác có lợi cho mình.

5. Hình phạt đối với tội cưỡng đoạt tài sản

Điều 170 Bộ luật Hình sự quy định các khung hình phạt đối với tội cưỡng đoạt tài sản, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội:

  • Khung hình phạt cơ bản:
    • Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm nếu hành vi cưỡng đoạt tài sản có giá trị từ 2 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc các trường hợp sau:
      • Đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án về hành vi chiếm đoạt tài sản.
      • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
  • Khung hình phạt tăng nặng:
    • Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
      • Có tổ chức.
      • Có tính chất chuyên nghiệp.
      • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng.
      • Tái phạm nguy hiểm.
      • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức.
  • Khung hình phạt nặng hơn:
    • Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
      • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng.
      • Gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Khung hình phạt cao nhất:
    • Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên, hoặc hành vi cưỡng đoạt tài sản gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 10 triệu đến 100 triệu đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm.

6. Ví dụ thực tiễn

  • Ví dụ 1: A đe dọa sẽ gây thương tích cho B nếu B không giao số tiền 5 triệu đồng. Lo sợ bị hành hung, B đã giao tiền cho A. Hành vi của A cấu thành tội cưỡng đoạt tài sản và có thể bị phạt tù từ 01 đến 05 năm.
  • Ví dụ 2: C sử dụng mối quan hệ của mình để đe dọa D rằng nếu D không đưa cho C số tiền 100 triệu đồng, C sẽ tung ra các thông tin bất lợi làm ảnh hưởng đến danh dự của D. Hành vi này của C có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt từ 03 đến 10 năm tù do chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn.

Kết luận

Tội cưỡng đoạt tài sản là hành vi đe dọa hoặc sử dụng các thủ đoạn nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác. Đây là hành vi phạm tội nguy hiểm, xâm phạm trực tiếp đến quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức. Hình phạt cho tội này phụ thuộc vào mức độ thiệt hại và tính chất nguy hiểm của hành vi phạm tội, từ phạt tù nhẹ đến tù chung thân trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.

Dịch vụ luật sư hình sự

dich vu luat su bao chua hinh su tphcm

Dịch vụ luật sư chuyên về hình sự là dịch vụ pháp lý do các luật sư có chuyên môn sâu về luật hình sự cung cấp, nhằm hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng trong các vụ án hình sự. Luật sư hình sự đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hình sự. Dưới đây là những dịch vụ mà luật sư GIỎI chuyên về hình sự thường cung cấp:

1. Tư vấn pháp luật hình sự

Luật sư chuyên về hình sự sẽ tư vấn cho khách hàng về các quy định pháp luật liên quan đến:

  • Hành vi phạm tội: Phân tích hành vi của khách hàng hoặc người liên quan có cấu thành tội phạm hay không, từ đó giúp khách hàng hiểu rõ tình trạng pháp lý của mình.
  • Trách nhiệm hình sự: Tư vấn về mức độ trách nhiệm hình sự và hình phạt có thể áp dụng trong trường hợp cụ thể.
  • Quyền lợi của bị can, bị cáo: Hướng dẫn khách hàng về các quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi bị tạm giữ, tạm giam hoặc trong quá trình tố tụng.

2. Tham gia bào chữa cho bị can, bị cáo

  • Giai đoạn điều tra: Luật sư tham gia cùng bị can, bị cáo ngay từ giai đoạn điều tra để đảm bảo quyền lợi của họ được tôn trọng, tránh bị cơ quan điều tra vi phạm tố tụng. Luật sư sẽ có mặt trong các buổi lấy lời khai, đối chất và yêu cầu cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ nếu cần.
  • Giai đoạn truy tố và xét xử: Luật sư đại diện cho bị cáo trong các phiên tòa hình sự, đưa ra các lập luận pháp lý, bảo vệ quan điểm của bị cáo và cố gắng giảm nhẹ hình phạt hoặc chứng minh sự vô tội nếu có.

3. Bảo vệ quyền lợi cho bị hại

Luật sư không chỉ tham gia bào chữa cho bị can, bị cáo mà còn đại diện cho bị hại (người bị thiệt hại do tội phạm gây ra) trong các vụ án hình sự. Dịch vụ bao gồm:

  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Đòi bồi thường thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tinh thần cho bị hại.
  • Tham gia tố tụng: Đại diện bị hại tham gia vào quá trình tố tụng, đưa ra các lập luận bảo vệ quyền lợi của bị hại, đòi hỏi hình phạt thích đáng đối với bị cáo.

4. Tham gia tranh tụng trong các vụ án phức tạp

Các vụ án phức tạp, liên quan đến nhiều người hoặc có tình tiết phức tạp (ví dụ như tội phạm có tổ chức, tội phạm công nghệ cao, tội phạm kinh tế…) đòi hỏi luật sư có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu. Luật sư sẽ nghiên cứu kỹ hồ sơ vụ án, tham gia tranh tụng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng trong các vụ án này.

5. Tư vấn về thủ tục tố tụng hình sự

Luật sư hình sự sẽ hỗ trợ khách hàng hiểu rõ về:

  • Quy trình tố tụng hình sự: Từ khởi tố, điều tra, truy tố đến xét xử.
  • Thủ tục khiếu nại, kháng cáo: Hướng dẫn khách hàng về cách thức khiếu nại quyết định tố tụng của cơ quan điều tra, viện kiểm sát, hoặc kháng cáo bản án, quyết định của tòa án.

6. Tư vấn và bảo vệ trong các vụ án đặc biệt

Luật sư chuyên về hình sự cũng hỗ trợ trong các vụ án có yếu tố quốc tế hoặc liên quan đến các tội phạm đặc biệt như:

  • Tội phạm ma túy.
  • Tội phạm về buôn người.
  • Tội phạm tài chính, kinh tế.
  • Tội phạm môi trường.

7. Giúp giảm nhẹ hình phạt

Luật sư sẽ nghiên cứu, thu thập các bằng chứng, tình tiết giảm nhẹ và đưa ra các luận cứ pháp lý nhằm giảm nhẹ hình phạt cho bị can, bị cáo. Ví dụ: chứng minh tình tiết ăn năn hối cải, tự nguyện bồi thường thiệt hại, phạm tội lần đầu, nhân thân tốt…

8. Hỗ trợ gia đình người phạm tội trong việc bảo vệ quyền lợi

Trong một số trường hợp, luật sư cũng hỗ trợ cho gia đình của người phạm tội trong việc xin miễn giảm án hoặc các thủ tục liên quan đến việc thi hành án.

9. Dịch vụ kháng cáo, giám đốc thẩm

Luật sư sẽ tham gia vào các vụ án kháng cáo hoặc giám đốc thẩm để bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các phiên tòa xét xử lại hoặc xem xét lại vụ án đã có bản án có hiệu lực pháp luật.

10. Phí dịch vụ luật sư chuyên về hình sự

  • Phí dịch vụ luật sư trong các vụ án hình sự thường phụ thuộc vào mức độ phức tạp của vụ án, thời gianyêu cầu cụ thể của khách hàng. Luật sư có thể tính phí theo giờ hoặc theo vụ việc cụ thể.

Kết luận

Dịch vụ luật sư chuyên về hình sự là một lĩnh vực pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả bị can, bị cáo và bị hại. Luật sư đóng vai trò hỗ trợ khách hàng vượt qua quá trình tố tụng phức tạp, bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ trước pháp luật.

GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ BÀO CHỮA

TÌM THUÊ LUẬT SƯ GIỎI?

Luật sư Nguyễn Văn Phú

CEO of CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚ & LUẬT SƯ

Điện thoại: 0922 822 466

Email: phuluatsu@gmail.com

luat su gioi tphcm

DỊCH VỤ LUẬT SƯ BÀO CHỮA

Đánh giá post
Gọi luật sư