Tội sản xuất, buôn bán hàng giả Điều 192 BLHS
Sản xuất hàng giả, buôn bán hàng giả là gì?
Tội Sản xuất hàng giả, buôn bán hàng giả là hành vi tạo ra hoặc mua bán các sản phẩm, hàng hóa giả mạo nhãn hiệu, nguồn gốc, chất lượng của các sản phẩm chính hãng. Đây là hành vi vi phạm pháp luật, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của người tiêu dùng, doanh nghiệp và nền kinh tế.
Sản xuất hàng giả là gì?
- Định nghĩa: Là hành vi tạo ra các sản phẩm, hàng hóa nhái theo mẫu mã, nhãn hiệu, bao bì của sản phẩm chính hãng nhằm đánh lừa người tiêu dùng.
- Các hành vi cấu thành: Chế tạo, chế bản, in ấn, gia công, đặt hàng, sơ chế, chế biến, chiết xuất, tái chế, lắp ráp, pha trộn, san chia, sang chiết, nạp, đóng gói,… các sản phẩm giả.
Buôn bán hàng giả là gì?
- Định nghĩa: Là hành vi mua đi bán lại các sản phẩm, hàng hóa giả mạo nhằm thu lợi bất chính.
- Các hành vi cấu thành: Chào hàng, bày bán, lưu giữ, bảo quản, vận chuyển, bán buôn, bán lẻ, xuất khẩu, nhập khẩu các sản phẩm giả.
Tại sao sản xuất, buôn bán hàng giả lại nguy hiểm?
- Gây thiệt hại cho người tiêu dùng: Người tiêu dùng mua phải hàng giả sẽ bị thiệt hại về tài sản, sức khỏe và tinh thần.
- Ảnh hưởng đến doanh nghiệp: Các doanh nghiệp sản xuất hàng chính hãng bị cạnh tranh không lành mạnh, gây thiệt hại về kinh tế.
- Làm suy giảm uy tín của hàng Việt: Hàng giả làm giảm niềm tin của người tiêu dùng đối với hàng Việt Nam.
- Gây mất trật tự xã hội: Sản xuất, buôn bán hàng giả là một trong những nguyên nhân gây mất ổn định kinh tế – xã hội.
Hình phạt đối với hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả:
- Bộ luật Hình sự: Đã quy định rõ các mức hình phạt đối với hành vi này, tùy thuộc vào giá trị hàng hóa, tính chất và hậu quả của hành vi.
- Các hình phạt có thể áp dụng: Phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ, phạt tù, tịch thu tang vật, phương tiện.
Cách phòng tránh mua phải hàng giả:
- Mua hàng tại các cửa hàng uy tín: Chọn những cửa hàng có giấy phép kinh doanh rõ ràng, nguồn gốc xuất xứ hàng hóa được chứng minh.
- Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua: Quan sát bao bì, nhãn mác, chất lượng sản phẩm.
- So sánh giá cả: Nếu giá cả quá rẻ so với thị trường thì cần cảnh giác.
- Tìm hiểu thông tin sản phẩm trên internet: Kiểm tra thông tin về sản phẩm trên các trang web chính thức của nhà sản xuất.
Việc sản xuất, buôn bán hàng giả là hành vi vi phạm pháp luật và cần được ngăn chặn. Mỗi người dân cần nâng cao ý thức để không mua hàng giả và cùng nhau xây dựng một thị trường trong sạch.
Điều 192. Tội sản xuất hàng giả, buôn bán hàng giả theo luật hình sự 2015, 2017.
1. Người nào sản xuất, buôn bán hàng giả thuộc một trong các trường hợp sau đây, nếu không thuộc trường hợp quy định tại các điều 193, 194 và 195 của Bộ luật này, thì bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:
a) Hàng giả tương đương với số lượng của hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 30.000.000 đồng đến dưới 150.000.000 đồng hoặc dưới 30.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về một trong các hành vi quy định tại Điều này hoặc tại một trong các điều 188, 189, 190, 191, 193, 194, 195, 196 và 200 của Bộ luật này hoặc đã bị kết án về một trong các tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
c) Thu lợi bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng;
d) Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng. luat su ly hon, luật sư ly hôn
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
d) Lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
đ) Hàng giả tương đương với số lượng của hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 150.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
e) Thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
g) Làm chết người;
h) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
i) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%;
k) Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng;
l) Buôn bán qua biên giới;
m) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Hàng giả tương đương với số lượng của hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Thu lợi bất chính 500.000.000 đồng trở lên;
c) Làm chết 02 người trở lên;
d) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này 122% trở lên;
đ) Gây thiệt hại về tài sản 1.500.000.000 đồng trở lên
4. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
5. Pháp nhân thương mại phạm tội quy định tại Điều này, thì bị phạt như sau:
a) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, thì bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng;
b) Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, đ, e, g, h, i, k, l và m khoản 2 Điều này, thì bị phạt tiền từ 3.000.000.000 đồng đến 6.000.000.000 đồng;
c) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này, thì bị phạt tiền từ 6.000.000.000 đồng đến 9.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm;
d) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại Điều 79 của Bộ luật này, thì bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn;
đ) Pháp nhân thương mại còn có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.
Phân tích cấu thành tội sản xuất, buôn bán hàng giả
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là hành vi sản xuất hoặc buôn bán các sản phẩm, hàng hóa có hình thức và chất lượng giả mạo, gây thiệt hại về tài chính và uy tín cho người tiêu dùng cũng như các doanh nghiệp chân chính. Hành vi này bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm và quy định cụ thể trong Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
1. Cấu thành tội phạm của tội sản xuất, buôn bán hàng giả
a. Mặt khách quan
Mặt khách quan của tội này thể hiện qua hành vi:
- Sản xuất hàng giả: Người phạm tội trực tiếp hoặc tổ chức sản xuất hàng giả, tức là hàng hóa được tạo ra có hình thức, nhãn hiệu giống với sản phẩm thật nhưng chất lượng không đạt yêu cầu hoặc khác biệt hoàn toàn về chất lượng.
- Buôn bán hàng giả: Người phạm tội trực tiếp buôn bán hoặc tham gia vào hoạt động buôn bán hàng giả, tức là đưa hàng giả ra thị trường nhằm mục đích kiếm lợi nhuận. Buôn bán hàng giả bao gồm việc trưng bày, phân phối, bán hoặc cung cấp hàng hóa giả mạo.
Hành vi sản xuất hoặc buôn bán hàng giả phải thỏa mãn một số điều kiện sau để cấu thành tội phạm:
- Hàng hóa bị làm giả: Bao gồm các sản phẩm như thực phẩm, thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh, vật tư y tế, hàng tiêu dùng, hoặc các mặt hàng khác. Đặc biệt, hàng giả trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và y tế được coi là nguy hiểm, có thể gây hại trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người.
- Mục đích thu lợi bất chính: Người phạm tội sản xuất, buôn bán hàng giả với mục đích kiếm lợi nhuận, làm giàu bất chính từ việc lừa dối người tiêu dùng.
Ví dụ: Một người sản xuất mỹ phẩm giả bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền nhưng dán nhãn của các thương hiệu nổi tiếng và bán ra thị trường với giá cao.
b. Mặt chủ quan
- Lỗi cố ý: Người phạm tội nhận thức rõ hành vi sản xuất hoặc buôn bán hàng giả là vi phạm pháp luật nhưng vẫn thực hiện để thu lợi bất chính. Lỗi của người phạm tội ở đây là lỗi cố ý trực tiếp.
- Mục đích chiếm đoạt lợi ích: Người phạm tội thực hiện hành vi với mục đích tạo ra hoặc phân phối hàng giả để kiếm lợi nhuận từ người tiêu dùng, thường là qua việc lừa gạt về chất lượng và giá trị hàng hóa.
c. Mặt khách thể
- Khách thể của tội phạm: Hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả xâm phạm đến quyền lợi của người tiêu dùng, doanh nghiệp sản xuất chính hãng, và trật tự quản lý kinh tế của Nhà nước. Nó gây thiệt hại cho cả cá nhân, tổ chức và xã hội, đặc biệt là khi liên quan đến các sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe như thuốc, thực phẩm, hoặc vật tư y tế.
d. Chủ thể
- Chủ thể của tội phạm: Bất kỳ cá nhân nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự (từ 16 tuổi trở lên) đều có thể trở thành chủ thể của tội sản xuất, buôn bán hàng giả.
2. Khung hình phạt
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả được phân chia thành các khung hình phạt khác nhau dựa trên mức độ nghiêm trọng của hành vi và giá trị hàng hóa giả mạo, cụ thể như sau:
Khung 1:
- Phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 1 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 năm đến 5 năm, nếu phạm tội sản xuất, buôn bán hàng giả mà không gây hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, tính mạng con người hoặc hàng hóa giả có giá trị lớn.
Khung 2:
- Phạt tù từ 5 năm đến 10 năm, nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau:
- Có tổ chức.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
- Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp.
- Giá trị hàng giả từ 100 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng.
- Gây thiệt hại về tài sản từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
- Hàng giả là lương thực, thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh mà chưa gây thiệt hại về tính mạng hoặc gây thiệt hại về sức khỏe.
Khung 3:
- Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm, nếu:
- Giá trị hàng giả từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
- Gây thiệt hại về tài sản từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng.
- Gây thiệt hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
Khung 4:
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân, nếu:
- Giá trị hàng giả từ 500 triệu đồng trở lên.
- Gây thiệt hại về tài sản từ 1 tỷ đồng trở lên.
- Làm chết người.
- Gây thiệt hại đặc biệt nghiêm trọng về sức khỏe của nhiều người.
Hình phạt bổ sung:
Ngoài các hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung như phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm, hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
3. Các yếu tố phân biệt hàng giả và hàng kém chất lượng
- Hàng giả: Là hàng hóa được làm ra nhằm đánh lừa người tiêu dùng, có hình thức giống với hàng thật nhưng chất lượng hoàn toàn khác hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản.
- Hàng kém chất lượng: Là hàng hóa không đạt tiêu chuẩn về chất lượng theo quy định nhưng không mang tính chất gian lận về hình thức. Người bán hàng kém chất lượng có thể bị xử lý hành chính hoặc yêu cầu bồi thường dân sự nếu gây thiệt hại, nhưng không cấu thành tội hình sự.
4. Hậu quả pháp lý và trách nhiệm bồi thường
- Người phạm tội sản xuất, buôn bán hàng giả có thể phải bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng, doanh nghiệp hoặc các bên bị ảnh hưởng nếu hành vi của họ gây ra thiệt hại về tài chính, sức khỏe hoặc tài sản.
- Đối với các trường hợp hàng giả gây hậu quả nghiêm trọng như tổn hại sức khỏe, tính mạng con người, ngoài trách nhiệm bồi thường, người phạm tội có thể phải chịu các hình phạt nghiêm khắc hơn như tù chung thân.
5. Một số vấn đề liên quan
- Tội sản xuất, buôn bán hàng giả thuốc, thực phẩm, và vật tư y tế: Đối với các loại hàng hóa đặc biệt này, mức độ nguy hiểm và tính nghiêm trọng cao hơn do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người. Vì vậy, pháp luật thường áp dụng các khung hình phạt nghiêm khắc hơn đối với hành vi này.
- Hàng giả liên quan đến nhãn hiệu, bản quyền: Ngoài tội sản xuất, buôn bán hàng giả, người phạm tội còn có thể vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ hoặc xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp, trong đó hành vi làm giả nhãn hiệu, bao bì cũng bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Kết luận
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là hành vi vi phạm nghiêm trọng đến quyền và lợi ích của người tiêu dùng, doanh nghiệp, và xã hội. Pháp luật quy định các hình phạt nghiêm khắc nhằm ngăn chặn và xử lý hành vi này, đồng thời bảo vệ trật tự kinh tế và sức khỏe của cộng đồng.
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo
Dịch vụ luật sư bào chữa cho bị can, bị cáo là một trong những hoạt động quan trọng trong lĩnh vực pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội trong các vụ án hình sự. Luật sư giỏi bào chữa sẽ giúp thân chủ hiểu rõ quy trình tố tụng, bảo đảm quyền được xét xử công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ.
1. Vai trò của luật sư bào chữa
- Tư vấn pháp lý: Luật sư sẽ giải thích các quyền lợi, nghĩa vụ của bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến tội danh mà họ đang bị buộc tội.
- Nghiên cứu hồ sơ vụ án: Luật sư sẽ xem xét các tài liệu, chứng cứ trong hồ sơ vụ án để xác định tính hợp pháp và hợp lý của các biện pháp điều tra, truy tố. Điều này giúp luật sư có thể đưa ra các lập luận, phản biện, hoặc yêu cầu bổ sung, hủy bỏ chứng cứ không hợp lệ.
- Tham gia hỏi cung và điều tra: Luật sư có thể tham gia vào các buổi hỏi cung, giúp bảo vệ quyền lợi của bị can, bị cáo, đảm bảo họ không bị ép cung hoặc bị lạm dụng trong quá trình điều tra.
- Bào chữa tại phiên tòa: Trong quá trình xét xử, luật sư sẽ đưa ra các lập luận bảo vệ thân chủ, như việc xác định sự vô tội, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, hoặc yêu cầu xét xử đúng người đúng tội. Luật sư có vai trò phản biện các lập luận của cơ quan công tố, đề xuất các biện pháp giảm nhẹ hình phạt hoặc tuyên bố vô tội cho bị cáo nếu có cơ sở.
2. Quyền lợi của bị can, bị cáo khi có luật sư bào chữa
- Đảm bảo quyền được xét xử công bằng: Luật sư giúp đảm bảo rằng các quyền lợi của bị can, bị cáo được tôn trọng và không bị vi phạm trong quá trình tố tụng. Điều này bao gồm quyền được im lặng, quyền từ chối lời khai, và quyền yêu cầu chứng cứ.
- Giảm thiểu hình phạt: Trong các trường hợp phạm tội có tình tiết giảm nhẹ, luật sư có thể thuyết phục tòa án áp dụng hình phạt nhẹ hơn hoặc yêu cầu miễn trách nhiệm hình sự.
- Xác định tính hợp pháp của quá trình tố tụng: Nếu luật sư phát hiện vi phạm tố tụng hoặc việc áp dụng pháp luật sai trái trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử, họ có thể yêu cầu cơ quan chức năng đình chỉ vụ án hoặc tuyên bố vô tội cho bị cáo.
3. Các bước dịch vụ luật sư bào chữa
- Tiếp nhận vụ việc và tư vấn ban đầu: Khi thân chủ hoặc gia đình liên hệ, luật sư sẽ gặp gỡ để nắm bắt tình hình, tư vấn về hướng giải quyết và các bước tiếp theo trong vụ án.
- Xem xét và nghiên cứu hồ sơ: Luật sư sẽ tiếp cận các tài liệu liên quan đến vụ án để đánh giá tình hình pháp lý, xác định các điểm mấu chốt có thể khai thác trong việc bào chữa.
- Tham gia điều tra, hỏi cung: Trong quá trình điều tra, luật sư sẽ có mặt để bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong các buổi hỏi cung hoặc điều tra khác.
- Chuẩn bị và tham gia phiên tòa: Luật sư sẽ chuẩn bị các lập luận pháp lý, bằng chứng và phản biện để bảo vệ thân chủ tại phiên tòa sơ thẩm, phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm.
4. Đối tượng sử dụng dịch vụ
Dịch vụ này thường được các bị can, bị cáo hoặc gia đình của họ tìm đến khi:
- Bị buộc tội trong các vụ án hình sự, đặc biệt là những tội danh nghiêm trọng như giết người, cướp tài sản, buôn bán ma túy, tham nhũng, lừa đảo…
- Cần sự bảo vệ pháp lý chuyên nghiệp để tránh bị oan sai hoặc nhận mức án quá nặng.
Dịch vụ luật sư bào chữa là công cụ quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và công bằng cho mọi người trong hệ thống tư pháp.
GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ HÌNH SỰ
LIÊN HỆ:
Luật sư Nguyễn Văn Phú
CEO of VĂN PHÒNG LUẬT SƯ PHULAWYERS
Điện thoại: 0922 822 466
Email: phuluatsu@gmail.com
DỊCH VỤ LUẬT SƯ BÀO CHỮA