Luật sư Bào chữa Tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội

toi khong truy cuu trach nhiem hinh su nguoi co toi

Tội Không Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự Người Có Tội là gì?

Tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, xảy ra khi một người có thẩm quyền, biết rõ một người khác đã phạm tội nhưng lại cố tình không tiến hành các biện pháp để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người đó.

Đặc điểm của tội này:

  • Chủ thể đặc biệt: Thường là những người làm công tác điều tra, truy tố, xét xử như điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán.
  • Hành vi: Hành vi phạm tội là việc cố tình không thực hiện nghĩa vụ truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội.
  • Đối tượng tác động: Đối tượng tác động của hành vi phạm tội là vụ án hình sự và quyền lợi của nạn nhân.
  • Mục đích: Thường xuất phát từ các động cơ như: tham nhũng, bảo kê, hoặc vì mối quan hệ cá nhân.

Hành vi cấu thành tội phạm:

  • Có thẩm quyền: Người phạm tội phải là người có nhiệm vụ và quyền hạn trong việc điều tra, truy tố, xét xử vụ án.
  • Biết rõ có tội: Người phạm tội phải nhận thức được rằng người khác đã thực hiện hành vi phạm tội.
  • Không truy cứu: Người phạm tội cố tình không tiến hành các biện pháp để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có tội.

Hậu quả:

  • Làm ảnh hưởng đến uy tín của cơ quan pháp luật: Hành vi này làm giảm niềm tin của người dân vào công lý.
  • Gây thiệt hại cho xã hội: Cho phép tội phạm tiếp tục diễn ra, gây ra những hậu quả xấu cho xã hội.
  • Gây thiệt hại cho nạn nhân: Nạn nhân không được bảo vệ quyền lợi và không được pháp luật trừng phạt kẻ gây tội.

Hậu quả pháp lý:

  • Trách nhiệm hình sự: Người phạm tội sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
  • Trách nhiệm kỷ luật: Người phạm tội có thể bị xử lý kỷ luật tùy theo mức độ vi phạm.

Vì sao cần phòng ngừa tội này?

  • Bảo vệ công lý: Giúp đảm bảo rằng mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
  • Bảo vệ quyền lợi của nạn nhân: Đảm bảo rằng nạn nhân được pháp luật bảo vệ và kẻ gây tội bị trừng phạt.
  • Nâng cao uy tín của cơ quan pháp luật: Giúp người dân tin tưởng vào công lý.

Điều 369. Tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội.

1. Người nào có thẩm quyền mà không truy cứu trách nhiệm hình sự người mà mình biết rõ là có tội, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Không truy cứu trách nhiệm hình sự người thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng;

b) Đối với 02 người đến 05 người;

c) Người không bị truy cứu trách nhiệm hình sự bỏ trốn hoặc thực hiện hành vi cản trở điều tra, truy tố, xét xử hoặc tiếp tục thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng;

d) Dẫn đến việc người không bị truy cứu trách nhiệm hình sự trả thù người tố giác, báo tin về tội phạm, người bị hại, nhân chứng;

đ) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.

3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 12 năm:

a) Đối với 05 người trở lên;

b) Không truy cứu trách nhiệm hình sự người phạm tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng;

c) Người không bị truy cứu trách nhiệm hình sự tiếp tục thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng;

d) Làm người bị hại tự sát.

4. Người phạm tội còn bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Phân tích cấu thành tội phạm.

luat su tu van phap luat

Tội “Không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội” là một tội phạm được quy định trong Bộ luật Hình sự của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Việc phân tích cấu thành tội phạm này giúp xác định những yếu tố cần thiết để hành vi của một cá nhân có thể bị xem là tội phạm theo quy định pháp luật.

1. Chủ thể của tội phạm

  • Chủ thể của tội phạm này thường là người có thẩm quyền trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự, chẳng hạn như cán bộ điều tra, kiểm sát viên, thẩm phán hoặc các cơ quan có chức năng tư pháp.
  • Chủ thể phải đủ điều kiện chịu trách nhiệm hình sự theo quy định pháp luật, thường là cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực hành vi đầy đủ.

2. Khách thể của tội phạm

  • Hành vi phạm tội xâm phạm đến hoạt động đúng đắn của cơ quan tư pháp và quyền lợi của xã hội trong việc bảo vệ công lý.
  • Tội phạm này trực tiếp gây ra sự bất công trong xã hội, làm suy yếu niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật và tư pháp.

3. Mặt khách quan của tội phạm

  • Hành vi phạm tội: Được thể hiện qua hành vi không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội. Hành vi này có thể bao gồm việc không ra quyết định khởi tố, không tiến hành điều tra, hoặc cố tình làm chậm tiến độ điều tra và truy tố.
  • Hậu quả: Hậu quả của hành vi này là người có tội không bị xử lý theo pháp luật, dẫn đến việc người phạm tội tiếp tục gây nguy hại cho xã hội hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự công bằng và đúng đắn của quá trình xét xử.

Mặt khách quan của tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội được thể hiện ở hành vi (không hành động) của người tiến hành tố tụng (như Thủ trưởng cơ quan điều tra, Kiểm sát viên, Thẩm phán…) có thẩm quyền đã không thực hiện việc truy cứu trách nhiệm hình sự của người mà mình biết rõ là có tội. Cụ thể là có một trong các hành vi sau:

+ Không ra quyết định khởi tố bị can khi có đủ căn cứ để xác định người đó đã thực hiện hành vi phạm tội;
+ Không ra quyết định truy tố bị can khi có đầy đủ chứng cứ để xác định có tội phạm và người phạm tội;

+ Không đưa vụ án ra xét xử hoặc ra bản án trong đó tuyên bị cáo không phạm tội mặc dù đã biết rõ bị cáo là người phạm tội và không có cơ sở để ra quyết định trên.

Lưu ý:
Người có tội là người đã thực hiện hành vi nguy hiểm và có đủ dấu hiệu cấu thành tội phạm được quy định trong Bộ luật Hình sự.

Hành vi phạm tội là việc cố ý không thực hiện nghĩa vụ truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người mà mình biết rõ là có tội.Đối tượng tác động: Đối tượng tác động trực tiếp của hành vi phạm tội là vụ án hình sự và quyền lợi của nạn nhân.Hậu quả: Hành vi này gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:

  • Làm cho tội phạm không bị trừng phạt, gây mất niềm tin của người dân vào pháp luật.
  • Gây thiệt hại cho nạn nhân, không bảo vệ được quyền lợi hợp pháp của họ.
  • Làm suy giảm uy tín của cơ quan pháp luật.

4. Mặt chủ quan của tội phạm

  • Lỗi: Chủ thể thực hiện hành vi phạm tội với lỗi cố ý, tức là nhận thức được hành vi của mình là sai trái, nhưng vẫn cố tình không thực hiện việc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Động cơ, mục đích: Động cơ phạm tội có thể xuất phát từ các lý do như nhận hối lộ, bao che cho người thân hoặc vì lý do cá nhân khác. Tuy nhiên, động cơ này không phải là yếu tố bắt buộc để xác định tội phạm, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

Các dấu hiệu nhận biết tội phạm:

  • Có đủ căn cứ để truy tố: Có đủ chứng cứ chứng minh người đó đã phạm tội.
  • Người có thẩm quyền biết rõ: Người có thẩm quyền biết rõ về hành vi phạm tội của người khác.
  • Không thực hiện hành vi truy tố: Người có thẩm quyền không tiến hành các biện pháp để khởi tố vụ án, truy tố bị can.

5. Hình phạt

  • Tùy theo mức độ vi phạm, tội “Không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội” có thể bị xử lý bằng các hình phạt khác nhau, từ phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ, đến phạt tù có thời hạn.
  • Trách nhiệm kỷ luật: Người phạm tội có thể bị kỷ luật tùy theo tính chất, mức độ vi phạm.
  • Kết luận:
  • Tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội là một hành vi vi phạm nghiêm trọng, xâm phạm vào công lý và gây ra nhiều hậu quả xấu cho xã hội. Việc phân tích cấu thành tội phạm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và mức độ nguy hiểm của hành vi này, từ đó có những biện pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả.

Tội “Không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội” là hành vi nguy hiểm cho xã hội, làm suy yếu hệ thống pháp luật và công lý. Việc phân tích cấu thành tội phạm này giúp nhận diện rõ ràng hành vi vi phạm và xác định các yếu tố cần thiết để xử lý hành vi đó theo pháp luật. Trong thực tiễn, việc xử lý nghiêm khắc những trường hợp vi phạm này là cần thiết để đảm bảo tính nghiêm minh và công bằng của pháp luật.

Dịch vụ Luật sư Bào chữa Tội Không Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự Người Có Tội: Bảo Vệ Quyền Lợi của Bạn

dich vu luat su gioi tphcm

Tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho người thực hiện hành vi này. Nếu bạn hoặc người thân bị cáo buộc tội danh này, việc tìm kiếm một luật sư bào chữa giỏi là điều vô cùng cần thiết.

Tại sao cần luật sư bào chữa khi bị cáo buộc tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội?

  • Hiểu rõ quy định pháp luật: Luật pháp về tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội có nhiều quy định phức tạp. Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định này, từ đó đưa ra những lời khuyên và chiến lược bảo vệ quyền lợi hiệu quả nhất.
  • Xây dựng chiến lược bào chữa: Dựa trên các bằng chứng và tình hình vụ án cụ thể, luật sư sẽ xây dựng một chiến lược bào chữa phù hợp, nhằm giảm nhẹ hình phạt hoặc thậm chí là giúp bạn được tuyên bố trắng án.
  • Đại diện bạn trong các thủ tục tố tụng: Luật sư sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ giai đoạn điều tra đến giai đoạn xét xử, bảo đảm quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách tốt nhất.
  • Hỗ trợ tâm lý: Việc bị cáo buộc tội danh nghiêm trọng như không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội chắc chắn sẽ gây ra áp lực tâm lý rất lớn. Luật sư sẽ là người bạn đồng hành, lắng nghe và chia sẻ những khó khăn của bạn.

Dịch vụ luật sư bào chữa tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội bao gồm những gì?

  • Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền lợi, nghĩa vụ của mình trong quá trình tố tụng.
  • Thu thập chứng cứ: Luật sư sẽ giúp bạn thu thập các chứng cứ có lợi để chứng minh cho sự vô tội của bạn hoặc các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
  • Xây dựng bản bào chữa: Luật sư sẽ xây dựng một bản bào chữa chặt chẽ, logic và thuyết phục, nhằm thuyết phục tòa án đưa ra phán quyết có lợi cho bạn.
  • Đại diện bạn trong các phiên tòa: Luật sư sẽ tham gia vào các phiên tòa, bảo vệ quyền lợi của bạn trước pháp luật.
  • Kháng cáo: Nếu bản án sơ thẩm không có lợi cho bạn, luật sư sẽ hỗ trợ bạn trong việc kháng cáo.

Tiêu chí lựa chọn thuê luật sư bào chữa

  • Kinh nghiệm: Luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự, đặc biệt là các vụ án liên quan đến tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội.
  • Trình độ chuyên môn: Luật sư có kiến thức sâu rộng về luật hình sự, luật tố tụng hình sự và các quy định liên quan.
  • Tính chuyên nghiệp: Luật sư làm việc chuyên nghiệp, tận tâm và có trách nhiệm.
  • Chi phí: Bạn nên tìm hiểu kỹ về mức phí dịch vụ của luật sư để lựa chọn một luật sư phù hợp với khả năng tài chính của mình.

Tại sao nên chọn dịch vụ của Phulawyers?

  • Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi có đội ngũ luật sư nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự, đã thành công trong việc bảo vệ quyền lợi của nhiều khách hàng.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả.
  • Chi phí hợp lý: Chúng tôi luôn cố gắng đưa ra mức phí hợp lý nhất cho khách hàng.
  • Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật mọi thông tin của khách hàng.

Nếu bạn đang gặp phải vấn đề pháp lý liên quan đến tội không truy cứu trách nhiệm hình sự người có tội, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

GIỚI THIỆU CHUYÊN TRANG LUẬT SƯ HÌNH SỰ GIỎI

luat su gioi tphcm

dịch vụ luật sư hình sự

hotline 0922 822 466

5/5 - (2 bình chọn)
Gọi luật sư